Bản dịch của từ Heat exhaustion trong tiếng Việt

Heat exhaustion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat exhaustion (Noun)

hit ɪgzˈɑstʃn
hit ɪgzˈɑstʃn
01

Một tình trạng do tiếp xúc với nhiệt độ cao quá mức, dẫn đến mất nước, mệt mỏi và yếu ớt.

A condition caused by excessive heat exposure, resulting in dehydration, fatigue, and weakness.

Ví dụ

Heat exhaustion affected many volunteers during the 2022 charity marathon.

Sự kiệt sức do nhiệt đã ảnh hưởng đến nhiều tình nguyện viên trong marathon từ thiện 2022.

The community center did not provide enough water for heat exhaustion.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp đủ nước cho tình trạng kiệt sức do nhiệt.

How can we prevent heat exhaustion at outdoor social events?

Chúng ta có thể ngăn ngừa tình trạng kiệt sức do nhiệt tại các sự kiện xã hội ngoài trời như thế nào?

02

Một căn bệnh liên quan đến nhiệt có thể xảy ra song song với say nắng.

A heat-related illness that may occur alongside heatstroke.

Ví dụ

During the festival, many experienced heat exhaustion from the high temperatures.

Trong lễ hội, nhiều người đã bị kiệt sức vì nhiệt độ cao.

Heat exhaustion is not common in winter events like Christmas celebrations.

Kiệt sức vì nhiệt không phổ biến trong các sự kiện mùa đông như lễ Giáng sinh.

Can heat exhaustion affect people during outdoor summer social gatherings?

Liệu kiệt sức vì nhiệt có ảnh hưởng đến mọi người trong các buổi tụ tập xã hội mùa hè không?

03

Các triệu chứng thường gặp bao gồm ra mồ hôi nhiều, yếu ớt, chóng mặt, buồn nôn và nhức đầu.

Symptoms typically include heavy sweating, weakness, dizziness, nausea, and headache.

Ví dụ

Many people experienced heat exhaustion during the summer festival last year.

Nhiều người đã trải qua tình trạng kiệt sức vì nóng trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Heat exhaustion does not only affect athletes but also regular attendees.

Tình trạng kiệt sức vì nóng không chỉ ảnh hưởng đến vận động viên mà còn đến người tham gia bình thường.

Did anyone report heat exhaustion at the community picnic last weekend?

Có ai báo cáo về tình trạng kiệt sức vì nóng tại buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat exhaustion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat exhaustion

Không có idiom phù hợp