Bản dịch của từ Heated trong tiếng Việt
Heated
Heated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhiệt.
Simple past and past participle of heat.
The debate heated up during the community meeting last night.
Cuộc tranh luận đã trở nên căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
The discussion did not heat up as expected at the conference.
Cuộc thảo luận đã không trở nên sôi nổi như mong đợi tại hội nghị.
Did the arguments heat up during the social event last weekend?
Có phải các lập luận đã trở nên căng thẳng trong sự kiện xã hội cuối tuần qua không?
Dạng động từ của Heated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp