Bản dịch của từ Heated trong tiếng Việt
Heated

Heated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhiệt.
Simple past and past participle of heat.
The debate heated up during the community meeting last night.
Cuộc tranh luận đã trở nên căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
The discussion did not heat up as expected at the conference.
Cuộc thảo luận đã không trở nên sôi nổi như mong đợi tại hội nghị.
Did the arguments heat up during the social event last weekend?
Có phải các lập luận đã trở nên căng thẳng trong sự kiện xã hội cuối tuần qua không?
Dạng động từ của Heated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heating |
Họ từ
Từ "heated" là tính từ, diễn tả trạng thái nóng hoặc được làm nóng. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, nó thường chỉ một cuộc tranh luận nóng bỏng, khẳng định cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, từ "heated" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh miêu tả cảm xúc hoặc quan hệ căng thẳng trong văn nói ở Mỹ.
Từ "heated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heat", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "heit", có nghĩa là "nóng". Gốc Latin của nó là "calere", cũng thể hiện trạng thái nóng lên. Trong lịch sử, "heated" được sử dụng để mô tả mức độ nhiệt tăng lên, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng, như trong cảm xúc mãnh liệt. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ điều kiện vật lý mà còn có thể miêu tả các tranh luận hay cuộc thảo luận sôi nổi.
Từ "heated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất tương đối cao. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh luận hoặc cuộc thảo luận sôi nổi, thay vì chỉ đơn thuần miêu tả nhiệt độ. Thêm vào đó, nó cũng có thể xuất hiện trong văn tự mô tả các tình huống căng thẳng hoặc có cảm xúc mãnh liệt, thường thấy trong các bài luận về xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



