Bản dịch của từ Heated debate trong tiếng Việt
Heated debate
Heated debate (Noun)
Một cuộc thảo luận có đặc điểm trao đổi cảm xúc mạnh mẽ; thường tranh cãi.
A discussion characterized by a strong emotional exchange; often contentious.
The heated debate on climate change lasted for over three hours yesterday.
Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu kéo dài hơn ba giờ hôm qua.
The heated debate did not resolve the issues of social inequality.
Cuộc tranh luận gay gắt không giải quyết được các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Why was the heated debate about education policies so intense last week?
Tại sao cuộc tranh luận gay gắt về chính sách giáo dục lại căng thẳng như vậy tuần trước?
The heated debate on climate change lasted over three hours yesterday.
Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài hơn ba giờ hôm qua.
There was not a heated debate about social media's impact last week.
Không có cuộc tranh luận sôi nổi nào về tác động của mạng xã hội tuần trước.
Một cuộc tranh luận hoặc bất đồng mà cường độ hoặc đam mê cao.
An argument or disagreement that is intense or passionate.
The heated debate on climate change lasted for three hours last night.
Cuộc tranh luận nảy lửa về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ tối qua.
There was no heated debate during the community meeting last week.
Không có cuộc tranh luận nảy lửa nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was the heated debate about education policies productive for the community?
Cuộc tranh luận nảy lửa về chính sách giáo dục có hiệu quả cho cộng đồng không?
The heated debate about climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
There was no heated debate during the social policy meeting last week.
Không có cuộc tranh luận sôi nổi nào trong cuộc họp chính sách xã hội tuần trước.
Một cuộc thảo luận chính thức về một chủ đề cụ thể trong một cuộc họp công cộng hoặc hội đồng lập pháp.
A formal discussion on a particular topic in a public meeting or legislative assembly.
The heated debate on climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
There was not a heated debate during the town hall meeting last week.
Không có cuộc tranh luận sôi nổi nào trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Was the heated debate about social justice productive for the community's future?
Cuộc tranh luận sôi nổi về công bằng xã hội có mang lại lợi ích cho tương lai cộng đồng không?
The heated debate about climate change occurred last week in Washington.
Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu diễn ra tuần trước ở Washington.
There was no heated debate on social media during the event.
Không có cuộc tranh luận sôi nổi nào trên mạng xã hội trong sự kiện.