Bản dịch của từ Heats trong tiếng Việt
Heats

Heats (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị nhiệt.
Thirdperson singular simple present indicative of heat.
Heats often rise during social gatherings like the annual community picnic.
Nhiệt độ thường tăng lên trong các buổi tụ họp xã hội như picnic cộng đồng hàng năm.
She does not heats the room before guests arrive at her party.
Cô ấy không làm nóng phòng trước khi khách đến dự tiệc.
Does he heats the food before serving it at social events?
Anh ấy có làm nóng thức ăn trước khi phục vụ tại các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Heats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heating |
Họ từ
Từ "heats" là dạng số nhiều của danh từ "heat", có nghĩa là nhiệt độ cao hoặc sức nóng. Trong tiếng Anh, "heats" có thể được sử dụng để chỉ nhiều nguồn hoặc tình huống phát sinh nhiệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, ví dụ như các "heats" trong cuộc thi bơi lội. Trong tiếng Anh Mỹ, sử dụng tương tự nhưng thường gặp hơn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa hầu như không đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "heats" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hātan", có nghĩa là "nóng, đốt". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "hētan", và có liên quan đến gốc Latinh "calor", nghĩa là "nhiệt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm không chỉ trạng thái nhiệt độ mà còn phản ứng, sự sôi nổi trong tình cảm hay tình huống. Hiện nay, "heats" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, cũng như trong ngữ
Từ "heats" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả quy trình tự nhiên hoặc hiện tượng vật lý. Ngoài ra, "heats" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhiệt động học hoặc nấu ăn, khi nói đến việc gia tăng nhiệt độ hoặc quá trình truyền nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



