Bản dịch của từ Heat trong tiếng Việt
Heat

Heat(Noun Uncountable)
Nhiệt, sức nóng.
Heat, heat.
Heat(Noun)
Cường độ cảm giác, đặc biệt là tức giận hoặc phấn khích.
Intensity of feeling, especially of anger or excitement.
Chất lượng nóng; nhiệt độ cao.
The quality of being hot; high temperature.
Vòng sơ loại trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A preliminary round in a race or contest.
Dạng danh từ của Heat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Heat | Heats |
Heat(Verb)
Dạng động từ của Heat (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "heat" trong tiếng Anh chỉ sự nóng lên hoặc nhiệt độ cao. Trong vật lý, nó liên quan đến năng lượng chuyển động của các phần tử trong một chất. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, từ "heat" có thể mang nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "nhiệt độ cơ thể" trong y học hoặc "sự kịch tính" trong thể thao. Sự đa nghĩa của từ này tạo ra sự phức tạp trong việc hiểu và sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "heat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣtu", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "heita". Từ này liên quan đến gốc Latinh "calor", nghĩa là "nhiệt độ". Qua thời gian, "heat" không chỉ mang nghĩa vật lý liên quan đến năng lượng nhiệt mà còn được sử dụng để chỉ sự cảm nhận, cảm xúc mạnh mẽ trong một tình huống cụ thể. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa từ một khái niệm thuần túy vật lý sang các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "heat" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing. Trong bài Reading, "heat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và môi trường. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, "heat" được dùng để chỉ cảm giác nóng hay nhiệt độ.
Họ từ
Từ "heat" trong tiếng Anh chỉ sự nóng lên hoặc nhiệt độ cao. Trong vật lý, nó liên quan đến năng lượng chuyển động của các phần tử trong một chất. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, từ "heat" có thể mang nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "nhiệt độ cơ thể" trong y học hoặc "sự kịch tính" trong thể thao. Sự đa nghĩa của từ này tạo ra sự phức tạp trong việc hiểu và sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "heat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣtu", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "heita". Từ này liên quan đến gốc Latinh "calor", nghĩa là "nhiệt độ". Qua thời gian, "heat" không chỉ mang nghĩa vật lý liên quan đến năng lượng nhiệt mà còn được sử dụng để chỉ sự cảm nhận, cảm xúc mạnh mẽ trong một tình huống cụ thể. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa từ một khái niệm thuần túy vật lý sang các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "heat" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing. Trong bài Reading, "heat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và môi trường. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, "heat" được dùng để chỉ cảm giác nóng hay nhiệt độ.
