Bản dịch của từ Hell raking trong tiếng Việt

Hell raking

Noun [U/C]

Hell raking (Noun)

hˈɛlɹˌeɪkɨŋ
hˈɛlɹˌeɪkɨŋ
01

Một nơi được nhiều tôn giáo coi là cõi tâm linh của cái ác và đau khổ, thường được mô tả theo truyền thống là nơi có ngọn lửa vĩnh viễn bên dưới lòng đất, nơi kẻ ác bị trừng phạt sau khi chết

A place regarded in various religions as a spiritual realm of evil and suffering, often traditionally depicted as a place of perpetual fire beneath the earth where the wicked are punished after death

Ví dụ

The concept of hell raking is prominent in some religious beliefs.

Khái niệm về địa ngục rất quan trọng trong một số tín ngưỡng tôn giáo.

People fear the consequences of ending up in hell raking.

Mọi người sợ hậu quả của việc rơi vào địa ngục.

02

Dằn vặt hay thống khổ trải qua trong cuộc sống; đau khổ cùng cực

Torment or anguish experienced in life; extreme suffering

Ví dụ

The homeless man's life was filled with hell raking.

Cuộc đời của người đàn ông vô gia cư đầy đau khổ.

The documentary shed light on the hell raking in poverty-stricken areas.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về sự đau khổ trong các khu vực nghèo đói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hell raking

Không có idiom phù hợp