Bản dịch của từ Hell raking trong tiếng Việt
Hell raking
Hell raking (Noun)
Một nơi được nhiều tôn giáo coi là cõi tâm linh của cái ác và đau khổ, thường được mô tả theo truyền thống là nơi có ngọn lửa vĩnh viễn bên dưới lòng đất, nơi kẻ ác bị trừng phạt sau khi chết
A place regarded in various religions as a spiritual realm of evil and suffering, often traditionally depicted as a place of perpetual fire beneath the earth where the wicked are punished after death
The concept of hell raking is prominent in some religious beliefs.
Khái niệm về địa ngục rất quan trọng trong một số tín ngưỡng tôn giáo.
People fear the consequences of ending up in hell raking.
Mọi người sợ hậu quả của việc rơi vào địa ngục.
The idea of hell raking serves as a moral deterrent.
Ý tưởng về địa ngục làm vai trò ngăn chặn đạo đức.
The homeless man's life was filled with hell raking.
Cuộc đời của người đàn ông vô gia cư đầy đau khổ.
The documentary shed light on the hell raking in poverty-stricken areas.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về sự đau khổ trong các khu vực nghèo đói.
The social worker witnessed firsthand the hell raking of the marginalized.
Người làm công tác xã hội đã chứng kiến trực tiếp sự đau khổ của những người bị xã hội bỏ rơi.