Bản dịch của từ Hematoxylin trong tiếng Việt
Hematoxylin

Hematoxylin (Noun)
(y học, hóa học hữu cơ) một hợp chất phenolic có công thức hóa học c₁₆h₁₄o₆, được sử dụng (thường kết hợp với eosin) để tạo ra thuốc nhuộm cho các mẫu mô nhuộm; được chiết xuất từ lõi của cây huyết mộc, haematoxylum campechianum.
Medicine organic chemistry a phenolic compound having the chemical formula c₁₆h₁₄o₆ used most often in conjunction with eosin to make dye for staining tissue samples extracted from the heart of the bloodwood tree haematoxylum campechianum.
Hematoxylin is essential for staining tissue samples in medical research.
Hematoxylin rất cần thiết để nhuộm mẫu mô trong nghiên cứu y học.
Many students do not understand the importance of hematoxylin in biology.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của hematoxylin trong sinh học.
Is hematoxylin used in your biology class for staining tissues?
Hematoxylin có được sử dụng trong lớp sinh học của bạn để nhuộm mô không?
HematoXylin (C16H14O6) là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm phenol, được chiết xuất từ vỏ cây Hematoxylum Campechianum. Chất này được sử dụng chủ yếu trong nhuộm mô sinh học, đặc biệt trong nhuộm tế bào và mô trong các nghiên cứu vi sinh vật. Hematoxylin phản ứng với các cấu trúc tế bào, tạo ra màu xanh khi liên kết với axit nucleic. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, nhưng cách phát âm và một số ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Hematoxylin có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima" nghĩa là "máu" và "toxylon", có nghĩa là "gỗ". Từ này xuất phát từ một chất nhuộm được chiết xuất từ gỗ của cây hematoxylon, thường được sử dụng trong nhuộm tế bào trong sinh học và y học. Lịch sử sử dụng hematoxylin bắt đầu từ thế kỷ 19, và hiện nay, nó giữ vai trò quan trọng trong nhuộm mô học để khảo sát cấu trúc tế bào, góp phần vào nghiên cứu và chẩn đoán y khoa.
Hematoxylin là một thuật ngữ chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong bối cảnh của sinh lý học, nghiên cứu tế bào và giải phẫu bệnh. Trong các phần thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến khoa học. Tuy nhiên, trong các bài báo khoa học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình nhuộm tế bào và mô, phục vụ cho việc phân tích cấu trúc tế bào hoặc mô.