Bản dịch của từ Herds trong tiếng Việt

Herds

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herds (Noun)

hˈɝdz
hˈɝdz
01

Một nhóm người hoặc vật được coi là tập thể.

A group of people or things considered collectively.

Ví dụ

Herds of volunteers gathered to support the local shelter's fundraising event.

Những nhóm tình nguyện viên tập trung để hỗ trợ sự kiện gây quỹ của nơi trú ẩn địa phương.

Not all herds of people attended the community meeting last week.

Không phải tất cả các nhóm người đều tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.

How do different herds influence social change in our city?

Các nhóm khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta?

02

Một tập hợp các loài động vật hoang dã bị nuôi nhốt.

A collection of wild animals in captivity.

Ví dụ

The zoo has many herds of animals for visitors to see.

Sở thú có nhiều đàn động vật cho du khách tham quan.

The park does not keep herds of wild animals anymore.

Công viên không còn nuôi dưỡng đàn động vật hoang dã nữa.

Are the herds of animals well cared for in the sanctuary?

Các đàn động vật có được chăm sóc tốt trong khu bảo tồn không?

03

Một nhóm lớn các loài động vật, đặc biệt là động vật có vú có móng guốc, sống và kiếm ăn cùng nhau.

A large group of animals especially hoofed mammals that live and feed together.

Ví dụ

The herds of deer gathered in the forest during winter.

Những đàn hươu tập trung trong rừng vào mùa đông.

The herds do not wander far from their feeding grounds.

Những đàn không đi xa khỏi khu vực ăn uống của chúng.

Do the herds migrate to warmer areas in the spring?

Liệu những đàn có di cư đến những khu vực ấm hơn vào mùa xuân không?

Dạng danh từ của Herds (Noun)

SingularPlural

Herd

Herds

Herds (Verb)

hˈɝdz
hˈɝdz
01

Kiểm soát hoặc chỉ đạo một nhóm người.

To control or direct a group of people.

Ví dụ

The leader herds the community to discuss important social issues.

Lãnh đạo dẫn dắt cộng đồng để thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

She does not herd people for her personal gain or advantage.

Cô ấy không dẫn dắt mọi người vì lợi ích cá nhân của mình.

How does the teacher herd students during group discussions?

Giáo viên dẫn dắt học sinh như thế nào trong các cuộc thảo luận nhóm?

02

Tập hợp hoặc dẫn dắt (động vật) lại với nhau.

To gather or lead animals together.

Ví dụ

Farmers often herd cattle during the summer months in Texas.

Nông dân thường dẫn bò vào mùa hè ở Texas.

They do not herd sheep in the city parks.

Họ không dẫn cừu trong các công viên thành phố.

Do you often herd animals on your family farm?

Bạn có thường dẫn động vật trên trang trại gia đình không?

03

Chăm sóc (động vật), đặc biệt là gia súc.

To tend animals especially livestock.

Ví dụ

Farmers herd cattle every morning for better grazing opportunities.

Những người nông dân chăn dắt gia súc mỗi sáng để có cơ hội chăn thả tốt hơn.

They do not herd sheep in the city due to space limitations.

Họ không chăn dắt cừu trong thành phố vì hạn chế về không gian.

Do you think they herd animals effectively during the competition?

Bạn có nghĩ rằng họ chăn dắt động vật hiệu quả trong cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herds

Không có idiom phù hợp