Bản dịch của từ Highly efficient trong tiếng Việt

Highly efficient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly efficient (Adjective)

hˈaɪli ɨfˈɪʃənt
hˈaɪli ɨfˈɪʃənt
01

Rất hiệu quả; sản xuất một kết quả mong muốn với sự lãng phí tối thiểu.

Very effective; producing a desired result with minimal waste.

Ví dụ

The new recycling program is highly efficient in reducing waste.

Chương trình tái chế mới rất hiệu quả trong việc giảm rác thải.

This method is not highly efficient for large social gatherings.

Phương pháp này không rất hiệu quả cho các buổi tụ họp xã hội lớn.

Is the public transportation system highly efficient in your city?

Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố bạn có rất hiệu quả không?

02

Có khả năng đạt được năng suất tối đa với nỗ lực hoặc chi phí tối thiểu.

Capable of achieving maximum productivity with minimum wasted effort or expense.

Ví dụ

The new recycling program is highly efficient in reducing waste in cities.

Chương trình tái chế mới rất hiệu quả trong việc giảm rác thải ở thành phố.

Many people do not believe that social media is highly efficient for communication.

Nhiều người không tin rằng mạng xã hội rất hiệu quả cho giao tiếp.

Is the public transportation system highly efficient in your city?

Hệ thống giao thông công cộng có hiệu quả cao ở thành phố của bạn không?

03

Thực hiện các nhiệm vụ theo cách tiết kiệm tài nguyên trong khi duy trì chất lượng cao.

Performing tasks in a way that conserves resources while maintaining high quality.

Ví dụ

The new recycling program is highly efficient in conserving resources.

Chương trình tái chế mới rất hiệu quả trong việc bảo tồn tài nguyên.

This method is not highly efficient for large social events.

Phương pháp này không hiệu quả cho các sự kiện xã hội lớn.

Is the community center highly efficient in resource management?

Trung tâm cộng đồng có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly efficient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly efficient

Không có idiom phù hợp