Bản dịch của từ Historical event trong tiếng Việt
Historical event

Historical event(Noun)
Một sự kiện được công nhận và tưởng niệm như một phần của ký ức tập thể của một nền văn hóa hoặc xã hội.
An event that is recognized and commemorated as part of the collective memory of a culture or society.
Một trường hợp cụ thể được ghi lại trong lịch sử và được nhớ đến vì tầm quan trọng của nó.
A specific instance that is recorded in history and remembered for its importance.
Một sự kiện hoặc xảy ra trong lịch sử, đặc biệt là một sự kiện có tác động đáng kể hoặc đáng lưu ý.
An occurrence or happening in history, especially one that has significant impact or is noteworthy.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "sự kiện lịch sử" đề cập đến những sự việc quan trọng đã diễn ra trong quá khứ, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển văn hóa, xã hội hoặc chính trị của loài người. Các sự kiện này thường được ghi chép trong tài liệu lịch sử và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng, nhưng nội dung và mục đích sử dụng vẫn giống nhau.
Khái niệm "sự kiện lịch sử" đề cập đến những sự việc quan trọng đã diễn ra trong quá khứ, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển văn hóa, xã hội hoặc chính trị của loài người. Các sự kiện này thường được ghi chép trong tài liệu lịch sử và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng, nhưng nội dung và mục đích sử dụng vẫn giống nhau.
