Bản dịch của từ Hoeing trong tiếng Việt
Hoeing

Hoeing (Verb)
She enjoys hoeing in her community garden every weekend.
Cô ấy thích cày xới trong vườn cộng đồng mỗi cuối tuần.
Volunteers spent the morning hoeing the fields for the local farm.
Những tình nguyện viên đã dành cả buổi sáng để cày xới cánh đồng cho trang trại địa phương.
The group organized a hoeing event to maintain the public park.
Nhóm đã tổ chức một sự kiện cày xới để duy trì công viên công cộng.
Dạng động từ của Hoeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoeing |
Hoeing (Noun Countable)
The farmer used a hoeing to work on the field.
Nông dân đã sử dụng một cái cuốc để làm việc trên cánh đồng.
She bought a new hoeing for her agricultural activities.
Cô ấy đã mua một cái cuốc mới cho các hoạt động nông nghiệp của mình.
The hoeing was left leaning against the barn after use.
Cái cuốc đã được để nghiêng dựa vào chuồng sau khi sử dụng.
Hoeing is a common activity in rural communities for farming.
Cày xới là một hoạt động phổ biến trong cộng đồng nông thôn để làm ruộng.
Last week, the farmers organized a hoeing competition in the village.
Tuần trước, những người nông dân đã tổ chức một cuộc thi cày xới ở làng.
The hoeing season usually starts in early spring for planting crops.
Mùa cày xới thường bắt đầu vào đầu mùa xuân để trồng cây.
Họ từ
"Hoeing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sử dụng một cái cuốc để xới đất, thường được sử dụng trong nông nghiệp để làm sạch cỏ dại hoặc chuẩn bị đất cho trồng trọt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hoeing" có thể được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm 'h', trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "hoeing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hoe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hōha". Từ này liên quan đến công cụ trồng trọt, chế tác từ vật liệu tự nhiên, dùng để cày xới đất. Thuật ngữ này đã tồn tại từ thời kỳ Trung cổ và được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp nhằm chỉ hành động cày xới đất để chuẩn bị cho việc trồng trọt. Ý nghĩa hiện tại của "hoeing" vẫn giữ nguyên tính chất nông nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công cụ trong việc cải thiện năng suất trồng trọt.
Từ "hoeing" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh nói về nông nghiệp hoặc công việc ngoại trời. Trong các bài thuyết trình về kỹ thuật trồng trọt hoặc các cuộc thảo luận về phát triển bền vững, từ này thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật làm đất. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật liên quan đến nông nghiệp và sinh thái.