Bản dịch của từ Hoeing trong tiếng Việt

Hoeing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoeing(Verb)

hˈoʊɪŋ
hˈoʊɪŋ
01

Sử dụng cuốc (dụng cụ làm vườn cán dài với lưỡi kim loại mỏng) để xới đất hoặc loại bỏ cỏ dại.

To use a hoe (a long-handled gardening tool with a thin metal blade) to cultivate soil or remove weeds.

Ví dụ

Dạng động từ của Hoeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hoe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hoeing

Hoeing(Noun Countable)

hˈoʊɪŋ
hˈoʊɪŋ
01

Hành động dùng cuốc.

The action of using a hoe.

Ví dụ
02

Một nông cụ bao gồm một tay cầm dài với một lưỡi kim loại mỏng.

A farming implement consisting of a long handle with a thin metal blade.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ