Bản dịch của từ Hoeing trong tiếng Việt

Hoeing

VerbNoun [C]

Hoeing (Verb)

hˈoʊɪŋ
hˈoʊɪŋ
01

Sử dụng cuốc (dụng cụ làm vườn cán dài với lưỡi kim loại mỏng) để xới đất hoặc loại bỏ cỏ dại

To use a hoe (a long-handled gardening tool with a thin metal blade) to cultivate soil or remove weeds

Ví dụ

She enjoys hoeing in her community garden every weekend.

Cô ấy thích cày xới trong vườn cộng đồng mỗi cuối tuần.

Volunteers spent the morning hoeing the fields for the local farm.

Những tình nguyện viên đã dành cả buổi sáng để cày xới cánh đồng cho trang trại địa phương.

Hoeing (Noun Countable)

hˈoʊɪŋ
hˈoʊɪŋ
01

Một nông cụ bao gồm một tay cầm dài với một lưỡi kim loại mỏng

A farming implement consisting of a long handle with a thin metal blade

Ví dụ

The farmer used a hoeing to work on the field.

Nông dân đã sử dụng một cái cuốc để làm việc trên cánh đồng.

She bought a new hoeing for her agricultural activities.

Cô ấy đã mua một cái cuốc mới cho các hoạt động nông nghiệp của mình.

02

Hành động dùng cuốc

The action of using a hoe

Ví dụ

Hoeing is a common activity in rural communities for farming.

Cày xới là một hoạt động phổ biến trong cộng đồng nông thôn để làm ruộng.

Last week, the farmers organized a hoeing competition in the village.

Tuần trước, những người nông dân đã tổ chức một cuộc thi cày xới ở làng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoeing

Không có idiom phù hợp