Bản dịch của từ Hold a demonstration trong tiếng Việt
Hold a demonstration

Hold a demonstration (Verb)
Many students hold a demonstration for climate change awareness this Friday.
Nhiều sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình vì nhận thức về biến đổi khí hậu vào thứ Sáu này.
They do not hold a demonstration against the new law this month.
Họ không tổ chức một cuộc biểu tình chống lại luật mới trong tháng này.
Will they hold a demonstration for workers' rights next week?
Liệu họ có tổ chức một cuộc biểu tình vì quyền lợi của công nhân vào tuần tới không?
Activists will hold a demonstration for climate change in Washington next week.
Các nhà hoạt động sẽ tổ chức một cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu ở Washington tuần tới.
They did not hold a demonstration against the new law last month.
Họ đã không tổ chức một cuộc biểu tình chống lại luật mới tháng trước.
Will they hold a demonstration for workers' rights this Friday?
Họ sẽ tổ chức một cuộc biểu tình cho quyền lợi của công nhân vào thứ Sáu này sao?
Chỉ cho hoặc trình bày điều gì đó để người khác nhìn thấy hoặc hiểu.
To show or present something for others to see or understand.
They will hold a demonstration on climate change next Saturday at 2 PM.
Họ sẽ tổ chức một buổi biểu tình về biến đổi khí hậu vào thứ Bảy tới lúc 2 giờ chiều.
The organizers did not hold a demonstration for the new law last week.
Các nhà tổ chức đã không tổ chức một buổi biểu tình cho luật mới tuần trước.
Will they hold a demonstration for social justice this month?
Liệu họ có tổ chức một buổi biểu tình cho công bằng xã hội trong tháng này không?
"Có buổi biểu tình" được sử dụng để chỉ hành động tập hợp một nhóm người nhằm thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu về một vấn đề cụ thể. Từ ngữ này thường mang ý nghĩa về sự phản đối hoặc kêu gọi thay đổi chính sách, luật pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị và xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các vấn đề cộng đồng và pháp lý. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, với accents đặc trưng cho mỗi vùng.