Bản dịch của từ Hold a demonstration trong tiếng Việt

Hold a demonstration

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold a demonstration (Verb)

hˈoʊld ə dˌɛmənstɹˈeɪʃən
hˈoʊld ə dˌɛmənstɹˈeɪʃən
01

Tiến hành hoặc tổ chức một buổi biểu tình công khai để thể hiện ý kiến, thường là trong một cuộc phản đối hoặc mít tinh.

To conduct or organize a public display of opinion, often in a protest or rally.

Ví dụ

Many students hold a demonstration for climate change awareness this Friday.

Nhiều sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình vì nhận thức về biến đổi khí hậu vào thứ Sáu này.

They do not hold a demonstration against the new law this month.

Họ không tổ chức một cuộc biểu tình chống lại luật mới trong tháng này.

Will they hold a demonstration for workers' rights next week?

Liệu họ có tổ chức một cuộc biểu tình vì quyền lợi của công nhân vào tuần tới không?

02

Duy trì một vị trí hoặc trạng thái.

To maintain a position or state.

Ví dụ

Activists will hold a demonstration for climate change in Washington next week.

Các nhà hoạt động sẽ tổ chức một cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu ở Washington tuần tới.

They did not hold a demonstration against the new law last month.

Họ đã không tổ chức một cuộc biểu tình chống lại luật mới tháng trước.

Will they hold a demonstration for workers' rights this Friday?

Họ sẽ tổ chức một cuộc biểu tình cho quyền lợi của công nhân vào thứ Sáu này sao?

03

Chỉ cho hoặc trình bày điều gì đó để người khác nhìn thấy hoặc hiểu.

To show or present something for others to see or understand.

Ví dụ

They will hold a demonstration on climate change next Saturday at 2 PM.

Họ sẽ tổ chức một buổi biểu tình về biến đổi khí hậu vào thứ Bảy tới lúc 2 giờ chiều.

The organizers did not hold a demonstration for the new law last week.

Các nhà tổ chức đã không tổ chức một buổi biểu tình cho luật mới tuần trước.

Will they hold a demonstration for social justice this month?

Liệu họ có tổ chức một buổi biểu tình cho công bằng xã hội trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold a demonstration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold a demonstration

Không có idiom phù hợp