Bản dịch của từ Hold the fort trong tiếng Việt
Hold the fort

Hold the fort (Verb)
Giữ vững một vị trí hoặc trạng thái tạm thời, đặc biệt khi không có ai khác.
To maintain a position or state of affairs temporarily, especially in someone else's absence.
I will hold the fort while Sarah attends the conference next week.
Tôi sẽ giữ vững vị trí trong khi Sarah tham dự hội nghị tuần tới.
They do not hold the fort during the community event this Saturday.
Họ không giữ vững vị trí trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy này.
Will you hold the fort when I go on vacation next month?
Bạn sẽ giữ vững vị trí khi tôi đi nghỉ tháng tới không?
I will hold the fort while you attend the social event.
Tôi sẽ giữ vững tình hình trong khi bạn tham dự sự kiện xã hội.
She did not hold the fort during the community meeting last week.
Cô ấy đã không giữ vững tình hình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Will you hold the fort when I go to the festival?
Bạn sẽ giữ vững tình hình khi tôi đi lễ hội không?
I will hold the fort during the community meeting next week.
Tôi sẽ giữ vững trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.
She did not hold the fort when the protests began last year.
Cô ấy đã không giữ vững khi các cuộc biểu tình bắt đầu năm ngoái.
Will you hold the fort while I organize the charity event?
Bạn có giữ vững trong khi tôi tổ chức sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "hold the fort" có nghĩa là duy trì tình hình hoặc bảo vệ một vị trí trong khi người khác vắng mặt. Xuất phát từ quân đội, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc đảm bảo sự ổn định trong một tổ chức hay một dự án. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh. Trong cả hai phiên bản, cách sử dụng và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên, phản ánh tinh thần trách nhiệm và sự kiên định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp