Bản dịch của từ Holographic trong tiếng Việt

Holographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holographic (Adjective)

hɑləgɹˈæfɪk
hɑləgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hình thức chụp ảnh ghi lại trường ánh sáng của vật thể, tạo ra hình ảnh ba chiều.

Relating to or denoting a form of photography that records the light field of an object creating a threedimensional image.

Ví dụ

The holographic display showcased stunning 3D images at the tech fair.

Màn hình holographic trình diễn hình ảnh 3D tuyệt đẹp tại hội chợ công nghệ.

Many people do not understand holographic technology in social media.

Nhiều người không hiểu công nghệ holographic trong mạng xã hội.

Is the holographic technology popular in modern social interactions today?

Công nghệ holographic có phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại không?

02

Của hoặc liên quan đến ảnh ba chiều.

Of or relating to a hologram.

Ví dụ

The holographic display showed vibrant images during the social event.

Màn hình holographic hiển thị hình ảnh sống động trong sự kiện xã hội.

They did not use holographic technology at the community meeting.

Họ không sử dụng công nghệ holographic trong cuộc họp cộng đồng.

Is the holographic presentation effective for social engagement?

Trình bày holographic có hiệu quả cho sự tham gia xã hội không?

03

Liên quan đến hoặc là hình ảnh ba chiều, một tài liệu được viết hoàn toàn bằng chữ viết tay của nhà sản xuất.

Pertaining to or being a holograph a document written wholly in the handwriting of the maker.

Ví dụ

The holographic will of John Smith was accepted by the court.

Di chúc viết tay của John Smith đã được tòa án chấp nhận.

Her will is not a holographic document; it lacks her signature.

Di chúc của cô ấy không phải là tài liệu viết tay; nó thiếu chữ ký.

Is this a holographic agreement or a printed one?

Đây có phải là thỏa thuận viết tay hay là tài liệu in?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holographic

Không có idiom phù hợp