Bản dịch của từ Holographic trong tiếng Việt
Holographic

Holographic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hình thức chụp ảnh ghi lại trường ánh sáng của vật thể, tạo ra hình ảnh ba chiều.
Relating to or denoting a form of photography that records the light field of an object creating a threedimensional image.
The holographic display showcased stunning 3D images at the tech fair.
Màn hình holographic trình diễn hình ảnh 3D tuyệt đẹp tại hội chợ công nghệ.
Many people do not understand holographic technology in social media.
Nhiều người không hiểu công nghệ holographic trong mạng xã hội.
Is the holographic technology popular in modern social interactions today?
Công nghệ holographic có phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại không?
The holographic display showed vibrant images during the social event.
Màn hình holographic hiển thị hình ảnh sống động trong sự kiện xã hội.
They did not use holographic technology at the community meeting.
Họ không sử dụng công nghệ holographic trong cuộc họp cộng đồng.
Is the holographic presentation effective for social engagement?
Trình bày holographic có hiệu quả cho sự tham gia xã hội không?
Liên quan đến hoặc là hình ảnh ba chiều, một tài liệu được viết hoàn toàn bằng chữ viết tay của nhà sản xuất.
Pertaining to or being a holograph a document written wholly in the handwriting of the maker.
The holographic will of John Smith was accepted by the court.
Di chúc viết tay của John Smith đã được tòa án chấp nhận.
Her will is not a holographic document; it lacks her signature.
Di chúc của cô ấy không phải là tài liệu viết tay; nó thiếu chữ ký.
Is this a holographic agreement or a printed one?
Đây có phải là thỏa thuận viết tay hay là tài liệu in?
Họ từ
Từ "holographic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "toàn bộ" và "viết". Nó chỉ đặc tính của holo, một hình ảnh ba chiều được tạo ra bằng cách ghi lại ánh sáng phản xạ từ một đối tượng. Trong tiếng Anh, "holographic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, nghĩa và cách viết của từ này hầu như không thay đổi giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "holographic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "holos" có nghĩa là "toàn bộ" và "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "ghi lại". Từ này được phát triển trong thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ holography, cho phép ghi lại và tái tạo hình ảnh 3 chiều từ các ánh sáng laser. Ý nghĩa hiện tại của "holographic" liên quan đến việc tạo ra các hình ảnh sống động và chân thực, phản ánh sự toàn diện và phức tạp của dữ liệu hình ảnh.
Từ "holographic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi từ vựng kỹ thuật thường ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong viết và đọc, đặc biệt trong bối cảnh khoa học công nghệ hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, "holographic" thường liên quan đến công nghệ hình ảnh ba chiều, như trong triển lãm nghệ thuật hiện đại hoặc mô phỏng khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp