Bản dịch của từ Home health care trong tiếng Việt

Home health care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home health care (Noun)

hˈoʊm hˈɛlθ kˈɛɹ
hˈoʊm hˈɛlθ kˈɛɹ
01

Chăm sóc sức khỏe được cung cấp tại nhà cho một bệnh nhân do bệnh tật hoặc chấn thương.

Health care provided in a patient's home for an illness or injury

Ví dụ

Home health care services are essential for elderly patients like Mrs. Smith.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà rất cần thiết cho bệnh nhân cao tuổi như bà Smith.

Home health care does not replace hospital care for serious conditions.

Chăm sóc sức khỏe tại nhà không thay thế cho việc chăm sóc tại bệnh viện cho các tình trạng nghiêm trọng.

Is home health care available for patients recovering from surgery?

Có dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật không?

02

Các dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân tại nhà của họ, bao gồm chăm sóc sức khỏe, liệu pháp vật lý và theo dõi tình trạng sức khỏe.

Services that assist patients in their own homes, including nursing, physical therapy, and monitoring of health conditions

Ví dụ

Home health care services help elderly patients live independently at home.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà giúp bệnh nhân cao tuổi sống độc lập.

Home health care does not replace hospital treatment for serious conditions.

Chăm sóc sức khỏe tại nhà không thay thế điều trị bệnh viện cho các tình trạng nghiêm trọng.

What benefits do home health care services provide to patients?

Những lợi ích nào mà dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà mang lại cho bệnh nhân?

03

Một loại dịch vụ sức khỏe nhằm giúp cá nhân duy trì độc lập và phục hồi từ các vấn đề sức khỏe trong một môi trường quen thuộc.

A type of health service aimed at helping individuals maintain their independence and recover from health issues in a familiar environment

Ví dụ

Home health care services help many elderly people live independently.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà giúp nhiều người cao tuổi sống độc lập.

Home health care is not available in all rural areas of Vietnam.

Chăm sóc sức khỏe tại nhà không có ở tất cả các vùng nông thôn Việt Nam.

Is home health care effective for patients recovering from surgery?

Chăm sóc sức khỏe tại nhà có hiệu quả cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home health care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home health care

Không có idiom phù hợp