Bản dịch của từ Home health care trong tiếng Việt
Home health care

Home health care (Noun)
Home health care services are essential for elderly patients like Mrs. Smith.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà rất cần thiết cho bệnh nhân cao tuổi như bà Smith.
Home health care does not replace hospital care for serious conditions.
Chăm sóc sức khỏe tại nhà không thay thế cho việc chăm sóc tại bệnh viện cho các tình trạng nghiêm trọng.
Is home health care available for patients recovering from surgery?
Có dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật không?
Home health care services help elderly patients live independently at home.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà giúp bệnh nhân cao tuổi sống độc lập.
Home health care does not replace hospital treatment for serious conditions.
Chăm sóc sức khỏe tại nhà không thay thế điều trị bệnh viện cho các tình trạng nghiêm trọng.
What benefits do home health care services provide to patients?
Những lợi ích nào mà dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà mang lại cho bệnh nhân?
Một loại dịch vụ sức khỏe nhằm giúp cá nhân duy trì độc lập và phục hồi từ các vấn đề sức khỏe trong một môi trường quen thuộc.
A type of health service aimed at helping individuals maintain their independence and recover from health issues in a familiar environment
Home health care services help many elderly people live independently.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà giúp nhiều người cao tuổi sống độc lập.
Home health care is not available in all rural areas of Vietnam.
Chăm sóc sức khỏe tại nhà không có ở tất cả các vùng nông thôn Việt Nam.
Is home health care effective for patients recovering from surgery?
Chăm sóc sức khỏe tại nhà có hiệu quả cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật không?