Bản dịch của từ Homolog trong tiếng Việt

Homolog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homolog (Noun)

hˈɑməlɔɡ
hˈɑməlɔɡ
01

Một cái gì đó tương đồng; một cơ quan hoặc bộ phận tương đồng, hợp chất hóa học hoặc nhiễm sắc thể.

Something homologous a homologous organ or part chemical compound or chromosome.

Ví dụ

The homolog of human chromosome 21 is found in many species.

Homolog của nhiễm sắc thể 21 ở người được tìm thấy ở nhiều loài.

The study did not find any homolog in the samples collected.

Nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ homolog nào trong các mẫu thu thập.

Is the homolog of this gene present in other organisms?

Homolog của gen này có tồn tại trong các sinh vật khác không?

02

(hóa học hữu cơ) một thành viên của dãy tương đồng.

Organic chemistry a member of a homologous series.

Ví dụ

Methane is a homolog in the alkane series of hydrocarbons.

Methane là một đồng đẳng trong chuỗi alkan của hydrocarbon.

Butane is not the only homolog in the alkane series.

Butane không phải là đồng đẳng duy nhất trong chuỗi alkan.

Is ethane a homolog of propane in organic chemistry?

Ethane có phải là một đồng đẳng của propane trong hóa hữu cơ không?

03

(di truyền học) một trong những nhóm trình tự dna tương tự có chung một tổ tiên.

Genetics one of a group of similar dna sequences that share a common ancestry.

Ví dụ

Homolog genes can help understand social behaviors in different species.

Các gen homolog có thể giúp hiểu hành vi xã hội ở các loài khác nhau.

Homolog sequences do not always indicate similar social traits among organisms.

Các chuỗi homolog không phải lúc nào cũng chỉ ra các đặc điểm xã hội tương tự giữa các sinh vật.

Are homolog genes important for studying social structures in animals?

Các gen homolog có quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc xã hội ở động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homolog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homolog

Không có idiom phù hợp