Bản dịch của từ Hoss trong tiếng Việt

Hoss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoss (Noun)

hɔs
hɔs
01

(miền nam nước mỹ, tiếng lóng) cách phát âm của ngựa.

Southern us slang pronunciation spelling of horse.

Ví dụ

I saw a hoss at the county fair last week.

Tôi đã thấy một con hoss tại hội chợ quận tuần trước.

There isn't a hoss in my backyard right now.

Hiện tại không có con hoss nào trong sân sau của tôi.

Is that hoss participating in the rodeo competition tomorrow?

Con hoss đó có tham gia cuộc thi rodeo vào ngày mai không?

02

(miền nam nước mỹ, tiếng lóng) người to lớn, mạnh mẽ và được kính trọng hoặc đáng tin cậy, thường là đàn ông; một người to lớn như một con ngựa.

Southern us slang a big strong and respected or dependable person usually a man one who is large like a horse.

Ví dụ

John is a hoss in our community, always helping others.

John là một hoss trong cộng đồng chúng tôi, luôn giúp đỡ người khác.

Many people do not consider him a hoss because he is small.

Nhiều người không coi anh ấy là một hoss vì anh ấy nhỏ bé.

Is Mike regarded as a hoss among his peers at work?

Mike có được coi là một hoss trong số đồng nghiệp của anh ấy không?

03

(miền nam hoa kỳ, tiếng lóng, thường viết hoa) thuật ngữ xưng hô dành cho đàn ông.

Southern us slang often capitalized term of address for a man.

Ví dụ

Hey hoss, how's your family doing this year?

Này hoss, gia đình bạn năm nay thế nào?

No hoss has ever been as friendly as Jake.

Không hoss nào thân thiện như Jake.

Is that hoss from the barbecue last weekend?

Hoss đó có phải từ buổi tiệc nướng cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoss

Không có idiom phù hợp