Bản dịch của từ Hotpot trong tiếng Việt

Hotpot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotpot(Noun)

hˈɑtpɑt
hˈɑtpɑt
01

Món thịt hầm gồm thịt và rau, thường có khoai tây thái lát ở trên.

A casserole of meat and vegetables typically with a topping of sliced potato.

Ví dụ
02

(trong cách nấu ăn Đông Á) một món ăn bao gồm các nguyên liệu thô như thịt và rau thái lát mỏng được thực khách nấu tại bàn bằng cách nhúng chúng vào nước dùng sôi.

In East Asian cooking a dish consisting of raw ingredients such as thinly sliced meat and vegetables that are cooked by diners at the table by dipping them in boiling broth.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh