Bản dịch của từ Hotpot trong tiếng Việt

Hotpot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotpot (Noun)

hˈɑtpɑt
hˈɑtpɑt
01

Món thịt hầm gồm thịt và rau, thường có khoai tây thái lát ở trên.

A casserole of meat and vegetables typically with a topping of sliced potato.

Ví dụ

We enjoyed a delicious hotpot at Kim's restaurant last Saturday night.

Chúng tôi đã thưởng thức một nồi lẩu ngon tại nhà hàng của Kim vào thứ Bảy tuần trước.

Many people do not like hotpot due to its high calories.

Nhiều người không thích lẩu vì nó có nhiều calo.

Is hotpot popular among your friends during social gatherings?

Lẩu có phổ biến trong số bạn bè của bạn trong các buổi gặp mặt không?

Hotpot is a popular dish for family gatherings in many cultures.

Lẩu là món ăn phổ biến cho các buổi tụ tập gia đình trong nhiều nền văn hóa.

Some people dislike hotpot due to its strong flavors and ingredients.

Một số người không thích lẩu vì hương vị mạnh và nguyên liệu.

02

(trong cách nấu ăn đông á) một món ăn bao gồm các nguyên liệu thô như thịt và rau thái lát mỏng được thực khách nấu tại bàn bằng cách nhúng chúng vào nước dùng sôi.

In east asian cooking a dish consisting of raw ingredients such as thinly sliced meat and vegetables that are cooked by diners at the table by dipping them in boiling broth.

Ví dụ

We enjoyed a delicious hotpot dinner at Kim's restaurant last night.

Chúng tôi đã thưởng thức bữa tối lẩu ngon tại nhà hàng Kim tối qua.

I don't like hotpot because it's too messy for me.

Tôi không thích lẩu vì nó quá bừa bộn với tôi.

Is hotpot a popular dish among your friends and family?

Lẩu có phải là món ăn phổ biến trong bạn bè và gia đình bạn không?

Hotpot is a popular social dining experience in many East Asian countries.

Lẩu là một trải nghiệm ăn uống xã hội phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

Some people find the concept of hotpot unappealing due to hygiene concerns.

Một số người thấy khái niệm lẩu không hấp dẫn do lo ngại về vệ sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotpot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotpot

Không có idiom phù hợp