Bản dịch của từ Human scale trong tiếng Việt
Human scale
Noun [U/C]

Human scale(Noun)
hjˈumən skˈeɪl
hjˈumən skˈeɪl
01
Khái niệm về thiết kế hoặc kiến trúc tập trung vào kích thước và tỷ lệ thoải mái hoặc thực tiễn cho con người sử dụng.
A concept of design or architecture that focuses on dimensions and proportions that are comfortable or practical for human use.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một triết lý nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm và nhận thức của con người trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị và thiết kế sản phẩm.
A philosophy that emphasizes the importance of human experiences and perceptions in various fields, such as urban planning and product design.
Ví dụ
