Bản dịch của từ Human scale trong tiếng Việt
Human scale

Human scale (Noun)
Khái niệm về thiết kế hoặc kiến trúc tập trung vào kích thước và tỷ lệ thoải mái hoặc thực tiễn cho con người sử dụng.
A concept of design or architecture that focuses on dimensions and proportions that are comfortable or practical for human use.
The park was designed with a human scale for community enjoyment.
Công viên được thiết kế với kích thước phù hợp cho cộng đồng.
The new library does not prioritize human scale in its design.
Thư viện mới không ưu tiên kích thước phù hợp trong thiết kế của nó.
How can we ensure a human scale in urban development projects?
Làm thế nào để đảm bảo kích thước phù hợp trong các dự án phát triển đô thị?
The human scale prioritizes people's happiness over economic growth in society.
Thang đo con người ưu tiên hạnh phúc của mọi người hơn tăng trưởng kinh tế.
The human scale is not just about profits; it values community well-being.
Thang đo con người không chỉ về lợi nhuận; nó coi trọng phúc lợi cộng đồng.
How does the human scale affect social policies in urban planning?
Thang đo con người ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội trong quy hoạch đô thị?
Một triết lý nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm và nhận thức của con người trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị và thiết kế sản phẩm.
A philosophy that emphasizes the importance of human experiences and perceptions in various fields, such as urban planning and product design.
Urban planners should consider human scale in their designs for cities.
Các nhà quy hoạch đô thị nên xem xét quy mô con người trong thiết kế.
The new park lacks human scale, making it feel unwelcoming.
Công viên mới thiếu quy mô con người, khiến nó cảm thấy không thân thiện.
How does human scale affect community engagement in social projects?
Quy mô con người ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội?