Bản dịch của từ Human scale trong tiếng Việt

Human scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human scale(Noun)

hjˈumən skˈeɪl
hjˈumən skˈeɪl
01

Khái niệm về thiết kế hoặc kiến trúc tập trung vào kích thước và tỷ lệ thoải mái hoặc thực tiễn cho con người sử dụng.

A concept of design or architecture that focuses on dimensions and proportions that are comfortable or practical for human use.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận để đo lường sự phát triển hoặc tiến bộ dựa trên sự an trực và nhu cầu của con người chứ không chỉ là các chỉ số kinh tế.

An approach to measuring development or progress in terms of human wellbeing and needs rather than purely economic metrics.

Ví dụ
03

Một triết lý nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm và nhận thức của con người trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị và thiết kế sản phẩm.

A philosophy that emphasizes the importance of human experiences and perceptions in various fields, such as urban planning and product design.

Ví dụ