Bản dịch của từ Hyped trong tiếng Việt
Hyped

Hyped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cường điệu.
Simple past and past participle of hype.
The event hyped social media trends in 2023, gaining massive attention.
Sự kiện đã tạo ra xu hướng truyền thông xã hội năm 2023, thu hút sự chú ý lớn.
Many people did not hype the social campaign before it started.
Nhiều người đã không tạo ra sự chú ý cho chiến dịch xã hội trước khi bắt đầu.
Did the influencers hype the new social platform effectively last year?
Các influencer đã tạo ra sự chú ý cho nền tảng xã hội mới một cách hiệu quả năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Hyped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hype |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hyped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hyped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hyping |
Họ từ
"Hyped" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái cao trào, hào hứng, hoặc phấn khích về một sản phẩm, sự kiện hoặc ý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc truyền thông, nhằm tạo ra sự mong đợi lớn nơi công chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hyped" có thể được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn khi ám chỉ sự phóng đại không đáng có.
Từ "hyped" có nguồn gốc từ động từ "to hype", có liên quan đến từ "hyperbole" trong tiếng Latin, xuất phát từ "hyperbolē" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cường điệu". Khi được sử dụng vào những năm 1980, "hyped" chỉ một tình trạng phấn khích hoặc được quảng bá một cách thái quá. Ngày nay, từ này thường chỉ sự khuấy động lớn xung quanh một sản phẩm, sự kiện hay ý tưởng, thể hiện sự kỳ vọng hoặc sự quan tâm cao độ từ công chúng.
Từ "hyped" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi nó thường được dùng để diễn tả sự phấn khích hoặc kỳ vọng cao về một sản phẩm, sự kiện hay chính trị. Trong Writing và Reading, phần lớn văn bản sử dụng từ này liên quan đến các nội dung truyền thông và văn hóa đại chúng. Trong các ngữ cảnh khác, "hyped" thường xuất hiện trong truyền thông xã hội, quảng cáo và các bài viết về xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp