Bản dịch của từ Hyperbaric oxygen therapy trong tiếng Việt

Hyperbaric oxygen therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperbaric oxygen therapy (Noun)

haɪpɚbˈɑɹɨk ˈɑksədʒən θˈɛɹəpi
haɪpɚbˈɑɹɨk ˈɑksədʒən θˈɛɹəpi
01

Một liệu pháp y tế liên quan đến việc hít thở oxy tinh khiết trong một căn phòng hoặc buồng được nén áp lực.

A medical treatment that involves breathing pure oxygen in a pressurized room or chamber.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm bệnh giảm áp suất và ngộ độc carbon monoxide.

It is used to treat various conditions, including decompression sickness and carbon monoxide poisoning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liệu pháp này tăng cường việc cung cấp oxy đến các mô, thúc đẩy sự chữa lành và phục hồi.

The therapy enhances oxygen delivery to tissues, promoting healing and recovery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperbaric oxygen therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperbaric oxygen therapy

Không có idiom phù hợp