Bản dịch của từ Ideas flow trong tiếng Việt
Ideas flow

Ideas flow(Noun)
Một chuỗi suy nghĩ hoặc ý kiến về một chủ đề cụ thể.
A sequence of thoughts or opinions on a particular subject.
Một khái niệm hoặc ấn tượng tâm lý.
A concept or mental impression.
Ideas flow(Verb)
Di chuyển hoặc đi qua một cách liên tục theo cách mượt mà hoặc không nỗ lực.
To move or pass continuously in a smooth or effortless way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Các ý tưởng chảy" là một cụm từ diễn tả quá trình tư duy sáng tạo, trong đó các ý tưởng phát sinh liên tục và tự nhiên. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và thảo luận về sự sáng tạo, giải quyết vấn đề hoặc brainstorm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ở Mỹ, nó có thể biểu hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như nghệ thuật và doanh nghiệp.
"Các ý tưởng chảy" là một cụm từ diễn tả quá trình tư duy sáng tạo, trong đó các ý tưởng phát sinh liên tục và tự nhiên. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và thảo luận về sự sáng tạo, giải quyết vấn đề hoặc brainstorm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ở Mỹ, nó có thể biểu hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như nghệ thuật và doanh nghiệp.
