Bản dịch của từ Ideas flow trong tiếng Việt

Ideas flow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideas flow (Noun)

aɪdˈiəz flˈoʊ
aɪdˈiəz flˈoʊ
01

Một khái niệm hoặc ấn tượng tâm lý.

A concept or mental impression.

Ví dụ

Many innovative ideas flow during brainstorming sessions at community meetings.

Nhiều ý tưởng sáng tạo chảy ra trong các buổi họp cộng đồng.

Not all ideas flow smoothly in discussions about social issues.

Không phải tất cả ý tưởng đều chảy trôi mượt mà trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Do you think ideas flow freely in social media platforms?

Bạn có nghĩ rằng ý tưởng chảy tự do trên các nền tảng mạng xã hội không?

Many social ideas flow from community discussions during local events.

Nhiều ý tưởng xã hội phát triển từ các cuộc thảo luận cộng đồng trong sự kiện địa phương.

Not all ideas flow easily in large group settings.

Không phải tất cả ý tưởng đều dễ dàng phát triển trong các nhóm lớn.

02

Một chuỗi suy nghĩ hoặc ý kiến về một chủ đề cụ thể.

A sequence of thoughts or opinions on a particular subject.

Ví dụ

During the meeting, her ideas flow inspired everyone to contribute.

Trong cuộc họp, dòng ý tưởng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người.

His ideas flow did not address the social issues we discussed.

Dòng ý tưởng của anh ấy không đề cập đến các vấn đề xã hội mà chúng tôi đã thảo luận.

Can you share your ideas flow about improving community engagement?

Bạn có thể chia sẻ dòng ý tưởng của mình về việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

The ideas flow during our discussion about community service projects.

Các ý tưởng chảy trong cuộc thảo luận của chúng tôi về dự án phục vụ cộng đồng.

The ideas flow did not stop during the social event last week.

Dòng ý tưởng không dừng lại trong sự kiện xã hội tuần trước.

03

Một nhóm các ý tưởng hoặc ý kiến liên quan được diễn đạt cùng nhau.

A group of related thoughts or opinions that are expressed together.

Ví dụ

Many people shared their ideas flow during the community meeting last week.

Nhiều người đã chia sẻ dòng ý tưởng của họ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The ideas flow did not improve during the social discussion yesterday.

Dòng ý tưởng đã không cải thiện trong cuộc thảo luận xã hội hôm qua.

Did the ideas flow change after the new social policies were introduced?

Dòng ý tưởng có thay đổi sau khi các chính sách xã hội mới được giới thiệu không?

Many ideas flow during community meetings about local issues.

Nhiều ý tưởng được đưa ra trong các cuộc họp cộng đồng về vấn đề địa phương.

Not all ideas flow smoothly in group discussions.

Không phải tất cả ý tưởng đều được truyền đạt suôn sẻ trong các cuộc thảo luận nhóm.

Ideas flow (Verb)

aɪdˈiəz flˈoʊ
aɪdˈiəz flˈoʊ
01

Di chuyển hoặc đi qua một cách liên tục theo cách mượt mà hoặc không nỗ lực.

To move or pass continuously in a smooth or effortless way.

Ví dụ

During discussions, new ideas flow easily among the participants.

Trong các cuộc thảo luận, những ý tưởng mới chảy dễ dàng giữa các người tham gia.

The ideas do not flow when people are not actively engaged.

Những ý tưởng không chảy khi mọi người không tham gia tích cực.

How do ideas flow during group projects in social studies classes?

Làm thế nào các ý tưởng chảy trong các dự án nhóm ở lớp học xã hội?

During discussions, new ideas flow easily among the group members.

Trong các cuộc thảo luận, những ý tưởng mới chảy dễ dàng giữa các thành viên.

The ideas do not flow when people feel uncomfortable sharing their thoughts.

Các ý tưởng không chảy khi mọi người cảm thấy không thoải mái khi chia sẻ suy nghĩ.

02

Diễn đạt suy nghĩ hoặc ý tưởng một cách liên tục và linh hoạt.

To express thoughts or ideas in a continuous and fluid manner.

Ví dụ

During the debate, her ideas flow was very impressive and clear.

Trong cuộc tranh luận, cách trình bày ý tưởng của cô ấy rất ấn tượng và rõ ràng.

His ideas flow does not always connect with the audience effectively.

Cách trình bày ý tưởng của anh ấy không phải lúc nào cũng kết nối hiệu quả với khán giả.

How can we improve our ideas flow during group discussions?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện cách trình bày ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm?

During the discussion, my ideas flow easily about community service projects.

Trong cuộc thảo luận, ý tưởng của tôi chảy dễ dàng về các dự án phục vụ cộng đồng.

Her ideas do not flow well when discussing social issues.

Ý tưởng của cô ấy không chảy tốt khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

03

Tạo ra hoặc sinh ra một loạt ý tưởng hoặc suy nghĩ.

To generate or produce a series of ideas or thoughts.

Ví dụ

During the discussion, new ideas flow easily among the group members.

Trong cuộc thảo luận, những ý tưởng mới chảy dễ dàng giữa các thành viên.

The brainstorming session did not allow ideas to flow freely.

Buổi họp brainstorming không cho phép ý tưởng chảy tự do.

How can we make ideas flow better in our community meetings?

Làm thế nào chúng ta có thể làm cho ý tưởng chảy tốt hơn trong các cuộc họp cộng đồng?

During the meeting, our ideas flow freely and creatively.

Trong cuộc họp, ý tưởng của chúng tôi chảy tự do và sáng tạo.

Our ideas do not flow when we feel pressured to perform.

Ý tưởng của chúng tôi không chảy khi cảm thấy bị áp lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideas flow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideas flow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.