Bản dịch của từ Ideophone trong tiếng Việt
Ideophone

Ideophone (Noun)
The word 'buzz' is an ideophone representing the sound of bees.
Từ 'buzz' là một âm thanh biểu thị tiếng ong.
Ideophones do not always translate well in social contexts like festivals.
Các âm thanh biểu thị không phải lúc nào cũng dịch tốt trong các bối cảnh xã hội.
Can you think of any ideophones used in social gatherings?
Bạn có thể nghĩ ra âm thanh biểu thị nào được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một từ tượng thanh hoặc tượng trưng về âm thanh, đặc biệt là một từ thuộc các lớp cụ thể trong ngôn ngữ bantu.
An onomatopoeic or soundsymbolic word especially one belonging to particular classes in bantu languages.
The word 'bang' is an ideophone representing a loud noise.
Từ 'bang' là một từ âm thanh biểu thị tiếng ồn lớn.
Many students do not understand the concept of ideophone in linguistics.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm âm thanh trong ngôn ngữ học.
Is 'sizzle' an ideophone used in everyday English conversations?
Liệu 'sizzle' có phải là một từ âm thanh trong hội thoại hàng ngày không?
Từ "ideophone" chỉ đến một loại từ ngữ đặc biệt, thường dùng để mô tả âm thanh, cảm giác hoặc chuyển động mà không tạo ra biểu thị cụ thể trong ngữ nghĩa. Ideophone thường xuất hiện trong các ngôn ngữ phi Âu và sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ thông qua âm thanh của nó. Trong một số ngôn ngữ, ideophone được coi là một phần quan trọng trong cách thể hiện hơn là chỉ đơn thuần là từ vựng thông thường.
Từ "ideophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ideo" (ἰδέα) có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "ý tưởng" và "phone" (φωνή) có nghĩa là "âm thanh". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những từ ngữ mang lại cảm giác rõ ràng về âm thanh hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ideophone" chỉ những từ tạo nên âm thanh mô phỏng hoặc khắc họa một trải nghiệm cảm giác, thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và trực giác.
Từ "ideophone" là một thuật ngữ ngôn ngữ học hiếm gặp trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ, văn hóa, và âm thanh, diễn tả từ đánh dấu cảm xúc hoặc diễn đạt cảm giác qua âm thanh. Trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu ngữ nghĩa, "ideophone" thường được thảo luận khi nghiên cứu về ngôn ngữ tượng thanh trong các nền văn hóa khác nhau.