Bản dịch của từ Ideophone trong tiếng Việt

Ideophone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideophone (Noun)

01

Một thuật ngữ được a. j. ellis sử dụng (ngược lại với chữ tượng hình) để chỉ một âm thanh hoặc một nhóm âm thanh biểu thị một ý tưởng, tức là một từ được nói.

A term used by a j ellis in contradistinction to ideograph for a sound or group of sounds denoting an idea ie a spoken word.

Ví dụ

The word 'buzz' is an ideophone representing the sound of bees.

Từ 'buzz' là một âm thanh biểu thị tiếng ong.

Ideophones do not always translate well in social contexts like festivals.

Các âm thanh biểu thị không phải lúc nào cũng dịch tốt trong các bối cảnh xã hội.

Can you think of any ideophones used in social gatherings?

Bạn có thể nghĩ ra âm thanh biểu thị nào được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một từ tượng thanh hoặc tượng trưng về âm thanh, đặc biệt là một từ thuộc các lớp cụ thể trong ngôn ngữ bantu.

An onomatopoeic or soundsymbolic word especially one belonging to particular classes in bantu languages.

Ví dụ

The word 'bang' is an ideophone representing a loud noise.

Từ 'bang' là một từ âm thanh biểu thị tiếng ồn lớn.

Many students do not understand the concept of ideophone in linguistics.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm âm thanh trong ngôn ngữ học.

Is 'sizzle' an ideophone used in everyday English conversations?

Liệu 'sizzle' có phải là một từ âm thanh trong hội thoại hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ideophone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideophone

Không có idiom phù hợp