Bản dịch của từ Idle chatter trong tiếng Việt
Idle chatter

Idle chatter (Noun)
Cuộc trò chuyện bình thường hoặc nói chuyện thiếu ý nghĩa hoặc mục đích nghiêm túc.
Casual conversation or talk that lacks serious meaning or purpose.
During the party, there was much idle chatter among the guests.
Trong bữa tiệc, có rất nhiều cuộc trò chuyện vô nghĩa giữa các khách mời.
The students did not engage in idle chatter during the exam.
Các sinh viên không tham gia vào những cuộc trò chuyện vô nghĩa trong kỳ thi.
Is idle chatter common in social gatherings like weddings?
Có phải cuộc trò chuyện vô nghĩa thường thấy trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?
During the party, we engaged in idle chatter about our favorite movies.
Trong bữa tiệc, chúng tôi đã trò chuyện nhẹ nhàng về những bộ phim yêu thích.
Idle chatter does not help build strong relationships among friends.
Trò chuyện nhẹ nhàng không giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa bạn bè.
Is idle chatter important for socializing at events like weddings?
Trò chuyện nhẹ nhàng có quan trọng cho việc giao lưu tại các sự kiện như đám cưới không?
Cuộc đối thoại không hiệu quả hoặc không có mục đích mà không có nội dung đáng kể.
Unproductive or aimless dialogue without substantial content.
The party was filled with idle chatter about trivial social events.
Bữa tiệc đầy những cuộc trò chuyện vô nghĩa về các sự kiện xã hội.
They did not engage in idle chatter during the serious discussion.
Họ không tham gia vào những cuộc trò chuyện vô nghĩa trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is idle chatter common at social gatherings like weddings and parties?
Có phải trò chuyện vô nghĩa là điều phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và bữa tiệc không?
"Idle chatter" là một cụm từ chỉ những cuộc trò chuyện không có mục đích rõ ràng, thường chỉ mang tính chất giải trí hoặc xã giao mà không sâu sắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ những cuộc thảo luận nhẹ nhàng, không quan trọng. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự biến đổi nhẹ trong ngữ điệu và mức độ thường xuyên được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp