Bản dịch của từ Idle chatter trong tiếng Việt

Idle chatter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle chatter (Noun)

ˈaɪdl tʃˈætəɹ
ˈaɪdl tʃˈætəɹ
01

Cuộc trò chuyện bình thường hoặc nói chuyện thiếu ý nghĩa hoặc mục đích nghiêm túc.

Casual conversation or talk that lacks serious meaning or purpose.

Ví dụ

During the party, there was much idle chatter among the guests.

Trong bữa tiệc, có rất nhiều cuộc trò chuyện vô nghĩa giữa các khách mời.

The students did not engage in idle chatter during the exam.

Các sinh viên không tham gia vào những cuộc trò chuyện vô nghĩa trong kỳ thi.

Is idle chatter common in social gatherings like weddings?

Có phải cuộc trò chuyện vô nghĩa thường thấy trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?

02

Cuộc thảo luận nhẹ nhàng, không chính thức giữa các cá nhân thường phản ánh các chủ đề tầm thường.

Light, informal discussion among individuals that often reflects trivial topics.

Ví dụ

During the party, we engaged in idle chatter about our favorite movies.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã trò chuyện nhẹ nhàng về những bộ phim yêu thích.

Idle chatter does not help build strong relationships among friends.

Trò chuyện nhẹ nhàng không giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa bạn bè.

Is idle chatter important for socializing at events like weddings?

Trò chuyện nhẹ nhàng có quan trọng cho việc giao lưu tại các sự kiện như đám cưới không?

03

Cuộc đối thoại không hiệu quả hoặc không có mục đích mà không có nội dung đáng kể.

Unproductive or aimless dialogue without substantial content.

Ví dụ

The party was filled with idle chatter about trivial social events.

Bữa tiệc đầy những cuộc trò chuyện vô nghĩa về các sự kiện xã hội.

They did not engage in idle chatter during the serious discussion.

Họ không tham gia vào những cuộc trò chuyện vô nghĩa trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is idle chatter common at social gatherings like weddings and parties?

Có phải trò chuyện vô nghĩa là điều phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idle chatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idle chatter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.