Bản dịch của từ Illiquidity trong tiếng Việt

Illiquidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiquidity (Noun)

ɪlɪkwˈɪdɪti
ɪlɪkwˈɪdɪti
01

(kinh tế học) tình trạng kém thanh khoản; thiếu thanh khoản; khó khăn trong việc bán tài sản.

Economics the condition of being illiquid a lack of liquidity difficulty in selling out an asset.

Ví dụ

Illiquidity affects many small businesses in the current economic climate.

Tình trạng thiếu thanh khoản ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ hiện nay.

The illiquidity of assets can lead to financial instability for families.

Tình trạng thiếu thanh khoản của tài sản có thể gây bất ổn tài chính cho gia đình.

Is illiquidity a common issue for startups seeking investment in 2023?

Tình trạng thiếu thanh khoản có phải là vấn đề phổ biến cho các startup đang tìm kiếm đầu tư vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illiquidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illiquidity

Không có idiom phù hợp