Bản dịch của từ Illiquidity trong tiếng Việt
Illiquidity

Illiquidity (Noun)
(kinh tế học) tình trạng kém thanh khoản; thiếu thanh khoản; khó khăn trong việc bán tài sản.
Economics the condition of being illiquid a lack of liquidity difficulty in selling out an asset.
Illiquidity affects many small businesses in the current economic climate.
Tình trạng thiếu thanh khoản ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ hiện nay.
The illiquidity of assets can lead to financial instability for families.
Tình trạng thiếu thanh khoản của tài sản có thể gây bất ổn tài chính cho gia đình.
Is illiquidity a common issue for startups seeking investment in 2023?
Tình trạng thiếu thanh khoản có phải là vấn đề phổ biến cho các startup đang tìm kiếm đầu tư vào năm 2023 không?
Illiquidity, trong ngữ cảnh tài chính, đề cập đến tình trạng mà một tài sản không thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng mà không làm giảm giá trị của nó. Tính thanh khoản thấp thường xảy ra trên các thị trường với khối lượng giao dịch thấp hoặc với các tài sản ít phổ biến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh tài chính nhất định.
Từ "illiquidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "lỏng, chảy". Trong ngữ cảnh tài chính, "illiquidity" chỉ tình trạng tài sản không thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không phải chịu tổn thất lớn. Thuật ngữ này phát triển cùng với các khái niệm kinh tế hiện đại về thị trường và tài sản, phản ánh sự nganh ngại trong việc giao dịch và khả năng thanh toán của các khoản đầu tư. Sự kết hợp giữa nguyên gốc và nghĩa đương đại khẳng định tính chất cứng nhắc trong khái niệm thanh khoản.
Từ “illiquidity” xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về tài chính, đầu tư và quản lý rủi ro. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiếu khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt và có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của thị trường chứng khoán hoặc tài sản bất động sản. Việc hiểu khái niệm này là quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế và tài chính.