Bản dịch của từ Illuminated entertainment trong tiếng Việt
Illuminated entertainment

Illuminated entertainment (Noun)
The illuminated entertainment at the festival attracted thousands of visitors last year.
Giải trí chiếu sáng tại lễ hội đã thu hút hàng ngàn du khách năm ngoái.
The illuminated entertainment did not impress the critics at the art show.
Giải trí chiếu sáng không gây ấn tượng với các nhà phê bình tại triển lãm nghệ thuật.
Is the illuminated entertainment popular in social events like weddings?
Giải trí chiếu sáng có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Giải trí được tăng cường thị giác bằng cách sử dụng các kỹ thuật ánh sáng.
Entertainment that is visually enhanced using illumination techniques such as lighting design.
The illuminated entertainment at the festival attracted over 5,000 visitors.
Sự giải trí được chiếu sáng tại lễ hội thu hút hơn 5.000 khách.
Illuminated entertainment does not only involve lights but also sound.
Giải trí được chiếu sáng không chỉ liên quan đến ánh sáng mà còn âm thanh.
Is illuminated entertainment popular in social events like weddings or parties?
Giải trí được chiếu sáng có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Một sản phẩm hoặc buổi biểu diễn có ánh sáng rực rỡ và màu sắc để thu hút khán giả.
A production or performance that features bright and colorful lighting to engage the audience.
The illuminated entertainment at the festival attracted thousands of visitors last year.
Sự giải trí được chiếu sáng tại lễ hội đã thu hút hàng ngàn du khách năm ngoái.
The illuminated entertainment did not impress the critics during the opening night.
Sự giải trí được chiếu sáng không gây ấn tượng với các nhà phê bình trong đêm khai mạc.
Did the illuminated entertainment enhance the social experience at the event?
Liệu sự giải trí được chiếu sáng có nâng cao trải nghiệm xã hội tại sự kiện không?