Bản dịch của từ Immerge trong tiếng Việt

Immerge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immerge (Verb)

ɪmˈɝɹdʒ
ɪmˈɝɹdʒ
01

(nội động) biến mất bằng cách đi vào bất kỳ phương tiện nào, như một ngôi sao đi vào ánh sáng mặt trời.

(intransitive) to disappear by entering into any medium, as a star into the light of the sun.

Ví dụ

Her shy personality caused her to immerge in the crowd.

Tính cách nhút nhát khiến cô hòa mình vào đám đông.

The celebrity immerged into the sea of fans at the event.

Người nổi tiếng hòa mình vào biển người hâm mộ tại sự kiện.

The politician tried to immerge from the scandal but failed.

Chính trị gia cố gắng hòa mình vào vụ bê bối nhưng không thành công.

02

(ngoại động) nhúng (cái gì) vào, bên dưới, hoặc bên trong bất cứ thứ gì, đặc biệt là chất lỏng; nhúng, nhúng.

(transitive) to plunge (something) into, under, or within anything, especially a fluid; to immerse, to dip.

Ví dụ

During the baptism ceremony, the priest will immerge the baby into water.

Trong lễ rửa tội, linh mục sẽ dìm em bé vào nước.

To fully experience the local culture, it is important to immerge yourself in the community.

Để trải nghiệm đầy đủ văn hóa địa phương, điều quan trọng là phải hòa mình vào cộng đồng.

The new employee was encouraged to immerge themselves in the company's values.

Nhân viên mới được khuyến khích hòa mình vào các giá trị của công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immerge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immerge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.