Bản dịch của từ Immerge trong tiếng Việt
Immerge

Immerge (Verb)
Her shy personality caused her to immerge in the crowd.
Tính cách nhút nhát khiến cô hòa mình vào đám đông.
The celebrity immerged into the sea of fans at the event.
Người nổi tiếng hòa mình vào biển người hâm mộ tại sự kiện.
The politician tried to immerge from the scandal but failed.
Chính trị gia cố gắng hòa mình vào vụ bê bối nhưng không thành công.
(ngoại động) nhúng (cái gì) vào, bên dưới, hoặc bên trong bất cứ thứ gì, đặc biệt là chất lỏng; nhúng, nhúng.
(transitive) to plunge (something) into, under, or within anything, especially a fluid; to immerse, to dip.
During the baptism ceremony, the priest will immerge the baby into water.
Trong lễ rửa tội, linh mục sẽ dìm em bé vào nước.
To fully experience the local culture, it is important to immerge yourself in the community.
Để trải nghiệm đầy đủ văn hóa địa phương, điều quan trọng là phải hòa mình vào cộng đồng.
The new employee was encouraged to immerge themselves in the company's values.
Nhân viên mới được khuyến khích hòa mình vào các giá trị của công ty.
Từ “immerge” là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là "nhúng vào", "ngâm trong" hoặc "chìm vào". Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng “immerse”. Ở Mỹ, “immerse” được dùng rộng rãi hơn để chỉ việc đắm chìm trong một hoạt động hoặc tình huống. Trong khi đó, “immerge” có thể được coi là phiên bản chính thức hơn, nhưng rất hiếm gặp trong cả văn nói lẫn văn viết.
Từ "immerge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "mergere" có nghĩa là "nhấn chìm". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa là đưa hoặc bị đưa vào trong một môi trường nào đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh hành động đi sâu hay hòa nhập vào một không gian hay tình huống cụ thể.
Từ "immerge" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS. Tại phần Listening và Speaking, từ này có thể không được sử dụng, trong khi phần Reading và Writing, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc khoa học, liên quan đến việc vật thể chìm hoặc ngâm mình trong chất lỏng. Trong đời sống hàng ngày, "immerge" thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc mô tả môi trường, ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp