Bản dịch của từ Impacted tooth trong tiếng Việt

Impacted tooth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impacted tooth (Noun)

ˈɪmpˌæktɨd tˈuθ
ˈɪmpˌæktɨd tˈuθ
01

Răng chưa mọc đúng cách và bị kẹt dưới nướu hoặc xương.

A tooth that has not erupted properly and is trapped beneath the gum or bone.

Ví dụ

Many teenagers have impacted teeth that require surgical removal.

Nhiều thanh thiếu niên có răng bị ảnh hưởng cần phẫu thuật loại bỏ.

Not all impacted teeth need treatment; some can remain asymptomatic.

Không phải tất cả răng bị ảnh hưởng đều cần điều trị; một số có thể không triệu chứng.

Do you know anyone with an impacted tooth in our community?

Bạn có biết ai trong cộng đồng có răng bị ảnh hưởng không?

02

Tình trạng nha khoa mà một chiếc răng không thể mọc hoàn toàn vào miệng vì bị cản trở bởi răng khác hoặc xương hàm.

A dental condition where a tooth is unable to fully emerge into the mouth due to obstruction from other teeth or the jawbone.

Ví dụ

Many teenagers have an impacted tooth that causes pain and discomfort.

Nhiều thanh thiếu niên có răng bị ảnh hưởng gây đau và khó chịu.

An impacted tooth does not always require immediate dental treatment.

Răng bị ảnh hưởng không phải lúc nào cũng cần điều trị nha khoa ngay lập tức.

Is an impacted tooth common among young adults in your community?

Răng bị ảnh hưởng có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

03

Thường đề cập đến răng khôn vẫn nằm trong hàm.

Often refers to wisdom teeth that remain embedded in the jaw.

Ví dụ

Many young adults have impacted teeth that need surgical removal.

Nhiều người trưởng thành trẻ có răng khôn bị ảnh hưởng cần phẫu thuật.

Not everyone experiences pain from impacted teeth during their twenties.

Không phải ai cũng cảm thấy đau từ răng khôn bị ảnh hưởng trong độ tuổi hai mươi.

Do impacted teeth always require extraction by a dentist?

Liệu răng khôn bị ảnh hưởng có luôn cần phải nhổ bởi nha sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impacted tooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impacted tooth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.