Bản dịch của từ In a time warp trong tiếng Việt
In a time warp

In a time warp (Noun)
Many people feel like they are in a time warp today.
Nhiều người cảm thấy như họ đang ở trong một vòng thời gian hôm nay.
She does not believe we live in a time warp.
Cô ấy không tin rằng chúng ta sống trong một vòng thời gian.
Are we really in a time warp during social media use?
Chúng ta có thực sự đang ở trong một vòng thời gian khi sử dụng mạng xã hội không?
Many movies show characters in a time warp during social events.
Nhiều bộ phim cho thấy nhân vật bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian khác trong các sự kiện xã hội.
Social media does not create a time warp for its users.
Mạng xã hội không tạo ra một khoảng thời gian khác cho người dùng.
Is a time warp possible in our social interactions today?
Liệu một khoảng thời gian khác có thể xảy ra trong các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay không?
Many communities feel they are in a time warp socially.
Nhiều cộng đồng cảm thấy họ đang ở trong một khoảng thời gian không thay đổi về mặt xã hội.
The youth do not believe they are in a time warp.
Giới trẻ không tin rằng họ đang ở trong một khoảng thời gian không thay đổi.
Are some neighborhoods stuck in a time warp socially?
Có phải một số khu phố đang bị kẹt trong một khoảng thời gian không thay đổi về mặt xã hội không?
Cụm từ "in a time warp" dùng để chỉ trạng thái hoặc cảm giác không còn tương thích với thời gian hiện tại, thường gợi ý về sự gián đoạn hoặc trì trệ trong sự phát triển. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cảm thấy như đang sống trong quá khứ hoặc trong một giai đoạn cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến những sắc thái khác nhau.