Bản dịch của từ In a time warp trong tiếng Việt

In a time warp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a time warp (Noun)

ɨn ə tˈaɪm wˈɔɹp
ɨn ə tˈaɪm wˈɔɹp
01

Một điều kiện giả thuyết trong đó thời gian bị bóp méo, cho phép các tỉ lệ trôi qua của thời gian khác nhau trong các tình huống hoặc ngữ cảnh khác nhau.

A hypothetical condition in which time is distorted, allowing for different rates of passage of time in different situations or contexts.

Ví dụ

Many people feel like they are in a time warp today.

Nhiều người cảm thấy như họ đang ở trong một vòng thời gian hôm nay.

She does not believe we live in a time warp.

Cô ấy không tin rằng chúng ta sống trong một vòng thời gian.

Are we really in a time warp during social media use?

Chúng ta có thực sự đang ở trong một vòng thời gian khi sử dụng mạng xã hội không?

02

Một hiện tượng thường được mô tả trong khoa học viễn tưởng khi một nhân vật hoặc vật thể bị mắc kẹt trong một thời kỳ khác.

A phenomenon often depicted in science fiction where a character or object is trapped in a different time period.

Ví dụ

Many movies show characters in a time warp during social events.

Nhiều bộ phim cho thấy nhân vật bị mắc kẹt trong một khoảng thời gian khác trong các sự kiện xã hội.

Social media does not create a time warp for its users.

Mạng xã hội không tạo ra một khoảng thời gian khác cho người dùng.

Is a time warp possible in our social interactions today?

Liệu một khoảng thời gian khác có thể xảy ra trong các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay không?

03

Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi sự thiếu thay đổi hoặc tiến bộ về thời gian đáng chú ý.

A period characterized by a notable lack of temporal change or progress.

Ví dụ

Many communities feel they are in a time warp socially.

Nhiều cộng đồng cảm thấy họ đang ở trong một khoảng thời gian không thay đổi về mặt xã hội.

The youth do not believe they are in a time warp.

Giới trẻ không tin rằng họ đang ở trong một khoảng thời gian không thay đổi.

Are some neighborhoods stuck in a time warp socially?

Có phải một số khu phố đang bị kẹt trong một khoảng thời gian không thay đổi về mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a time warp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a time warp

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.