Bản dịch của từ In-house marketing team trong tiếng Việt

In-house marketing team

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-house marketing team (Noun)

ɨnhˈaʊs mˈɑɹkətɨŋ tˈim
ɨnhˈaʊs mˈɑɹkətɨŋ tˈim
01

Một nhóm nhân viên làm việc trong một công ty có trách nhiệm tạo ra và thực hiện các chiến lược tiếp thị của công ty.

A group of employees working within a company who are responsible for creating and implementing its marketing strategies.

Ví dụ

The in-house marketing team developed a campaign for local charities.

Đội ngũ tiếp thị nội bộ đã phát triển một chiến dịch cho các tổ chức từ thiện địa phương.

The in-house marketing team did not meet the project deadline last month.

Đội ngũ tiếp thị nội bộ đã không hoàn thành đúng hạn dự án tháng trước.

Did the in-house marketing team create the new social media strategy?

Đội ngũ tiếp thị nội bộ đã tạo ra chiến lược truyền thông xã hội mới chưa?

02

Một phòng ban xử lý tất cả các hoạt động tiếp thị nội bộ thay vì thuê ngoài cho các công ty bên ngoài.

A department that handles all marketing operations internally rather than outsourcing to external firms.

Ví dụ

The in-house marketing team created a successful campaign for Social Day.

Đội ngũ tiếp thị nội bộ đã tạo ra một chiến dịch thành công cho Ngày Xã hội.

The in-house marketing team does not rely on outside agencies for help.

Đội ngũ tiếp thị nội bộ không phụ thuộc vào các công ty bên ngoài để được giúp đỡ.

Does the in-house marketing team manage all social media accounts effectively?

Đội ngũ tiếp thị nội bộ có quản lý hiệu quả tất cả các tài khoản mạng xã hội không?

03

Một đơn vị hợp tác tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty bằng cách sử dụng tài nguyên của chính nó.

A collaborative unit focused on promoting a company's products or services using its own resources.

Ví dụ

The in-house marketing team launched a campaign for local charities last month.

Nhóm marketing nội bộ đã phát động một chiến dịch cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.

The in-house marketing team did not meet their goals for social media engagement.

Nhóm marketing nội bộ không đạt được mục tiêu về sự tương tác trên mạng xã hội.

Is the in-house marketing team planning a new social media strategy soon?

Nhóm marketing nội bộ có kế hoạch cho một chiến lược truyền thông xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-house marketing team/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-house marketing team

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.