Bản dịch của từ In law trong tiếng Việt
In law

In law(Noun)
In law(Phrase)
Phù hợp với các nguyên tắc được công nhận về quyền hoặc hành vi tốt.
In accordance with recognized principles of right or good conduct.
Trong hoặc với pháp luật; đặc biệt là trong phòng xử án hoặc thủ tục tố tụng.
In or with laws; especially in a courtroom or legal proceedings.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "in law" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc gì đó được công nhận hoặc có hiệu lực theo quy định của pháp luật. Cụm từ này có thể đề cập đến các khía cạnh như quyền lợi, nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này có thể tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý cụ thể hoặc hệ thống pháp luật giữa hai khu vực.
Từ "law" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lagu", chịu ảnh hưởng từ tiếng Scandinavia. Nó xuất phát từ từ Latin "lex", nghĩa là "luật". Hệ thống pháp luật được thiết lập nhằm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân. Kể từ thời kỳ trung cổ, khái niệm luật đã được phát triển và mở rộng phạm vi, từ quy định hành vi cá nhân đến các quy định phức tạp trong xã hội hiện đại. Thuật ngữ "law" hiện nay phản ánh sự kết hợp của những truyền thống pháp lý khác nhau và sự cần thiết của quy tắc trong xã hội.
Từ "in law" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hệ thống pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ. Ngoài ra, "in law" cũng được sử dụng trong các tình huống như khi thảo luận về quy định pháp luật, ví dụ như các nguyên tắc, quy tắc giao dịch và các vấn đề liên quan đến kiện tụng.
Thuật ngữ "in law" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc gì đó được công nhận hoặc có hiệu lực theo quy định của pháp luật. Cụm từ này có thể đề cập đến các khía cạnh như quyền lợi, nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này có thể tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý cụ thể hoặc hệ thống pháp luật giữa hai khu vực.
Từ "law" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lagu", chịu ảnh hưởng từ tiếng Scandinavia. Nó xuất phát từ từ Latin "lex", nghĩa là "luật". Hệ thống pháp luật được thiết lập nhằm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân. Kể từ thời kỳ trung cổ, khái niệm luật đã được phát triển và mở rộng phạm vi, từ quy định hành vi cá nhân đến các quy định phức tạp trong xã hội hiện đại. Thuật ngữ "law" hiện nay phản ánh sự kết hợp của những truyền thống pháp lý khác nhau và sự cần thiết của quy tắc trong xã hội.
Từ "in law" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hệ thống pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ. Ngoài ra, "in law" cũng được sử dụng trong các tình huống như khi thảo luận về quy định pháp luật, ví dụ như các nguyên tắc, quy tắc giao dịch và các vấn đề liên quan đến kiện tụng.
