Bản dịch của từ In law trong tiếng Việt
In law

In law (Noun)
Respecting others' rights is crucial in law.
Tôn trọng quyền lợi của người khác là rất quan trọng trong pháp luật.
Understanding legal principles is vital in law studies.
Hiểu nguyên tắc pháp lý là rất quan trọng trong việc học pháp luật.
Enforcing laws ensures order in society.
Thực thi luật pháp đảm bảo trật tự trong xã hội.
In law (Phrase)
Phù hợp với các nguyên tắc được công nhận về quyền hoặc hành vi tốt.
In accordance with recognized principles of right or good conduct.
His actions were not in law and caused legal issues.
Hành động của anh ấy không tuân theo pháp luật và gây ra vấn đề pháp lý.
The company's practices were not in law, leading to fines.
Các hành vi của công ty không tuân theo pháp luật, dẫn đến việc bị phạt.
Living in law ensures compliance with legal regulations and standards.
Sống đúng pháp luật đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn pháp lý.
Trong hoặc với pháp luật; đặc biệt là trong phòng xử án hoặc thủ tục tố tụng.
In or with laws; especially in a courtroom or legal proceedings.
She was advised to seek help in law for her case.
Cô được khuyên tìm sự giúp đỡ trong pháp luật cho vụ án của mình.
The lawyer explained the importance of abiding in law.
Luật sư giải thích về sự quan trọng của tuân theo trong pháp luật.
The judge made a decision based on evidence in law.
Thẩm phán đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng trong pháp luật.
Thuật ngữ "in law" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc gì đó được công nhận hoặc có hiệu lực theo quy định của pháp luật. Cụm từ này có thể đề cập đến các khía cạnh như quyền lợi, nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này có thể tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý cụ thể hoặc hệ thống pháp luật giữa hai khu vực.
Từ "law" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lagu", chịu ảnh hưởng từ tiếng Scandinavia. Nó xuất phát từ từ Latin "lex", nghĩa là "luật". Hệ thống pháp luật được thiết lập nhằm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân. Kể từ thời kỳ trung cổ, khái niệm luật đã được phát triển và mở rộng phạm vi, từ quy định hành vi cá nhân đến các quy định phức tạp trong xã hội hiện đại. Thuật ngữ "law" hiện nay phản ánh sự kết hợp của những truyền thống pháp lý khác nhau và sự cần thiết của quy tắc trong xã hội.
Từ "in law" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hệ thống pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ. Ngoài ra, "in law" cũng được sử dụng trong các tình huống như khi thảo luận về quy định pháp luật, ví dụ như các nguyên tắc, quy tắc giao dịch và các vấn đề liên quan đến kiện tụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



