Bản dịch của từ In the cold light of day trong tiếng Việt
In the cold light of day

In the cold light of day (Idiom)
In the cold light of day, I realized my mistake in judgment.
Trong ánh sáng lạnh lẽo của ngày, tôi nhận ra sai lầm của mình.
I do not often think clearly in the cold light of day.
Tôi không thường suy nghĩ rõ ràng trong ánh sáng lạnh lẽo của ngày.
Can you see things differently in the cold light of day?
Bạn có thể nhìn nhận mọi thứ khác đi trong ánh sáng lạnh lẽo của ngày không?
Khi một điều gì đó được xem xét một cách thực tế và nghiêm túc, thay vì một cách bốc đồng hoặc cảm xúc.
When something is considered in a realistic and serious manner, rather than impulsively or emotionally.
In the cold light of day, social media can distort reality.
Trong ánh sáng lạnh lẽo của ngày, mạng xã hội có thể bóp méo thực tế.
People do not always act wisely in the cold light of day.
Mọi người không phải lúc nào cũng hành động khôn ngoan trong ánh sáng lạnh lẽo của ngày.
Can we discuss our issues in the cold light of day?
Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề của mình trong ánh sáng lạnh lẽo của ngày không?
Thường phản ánh ý tưởng rằng sự rõ ràng hoặc sự thật xuất hiện từ một quan điểm tách biệt.
Often reflects the idea that clarity or truth emerges from a detached perspective.
In the cold light of day, the truth about poverty becomes clear.
Trong ánh sáng ban ngày, sự thật về nghèo đói trở nên rõ ràng.
People do not see corruption in the cold light of day.
Mọi người không thấy tham nhũng trong ánh sáng ban ngày.
What do we learn in the cold light of day about inequality?
Chúng ta học được gì trong ánh sáng ban ngày về bất bình đẳng?