Bản dịch của từ In the heat of the moment trong tiếng Việt
In the heat of the moment

In the heat of the moment (Phrase)
She apologized later for acting in the heat of the moment.
Cô ấy đã xin lỗi sau vì hành động trong lúc xúc động.
He did not mean to offend anyone in the heat of the moment.
Anh ấy không có ý xúc phạm ai trong lúc xúc động.
Did you say that in the heat of the moment yesterday?
Bạn có nói điều đó trong lúc xúc động hôm qua không?
Một tình huống mà các quyết định được đưa ra nhanh chóng mà không suy nghĩ cẩn thận.
A situation where decisions are made quickly without thoughtful consideration.
In the heat of the moment, Sarah agreed to join the protest.
Trong khoảnh khắc, Sarah đã đồng ý tham gia cuộc biểu tình.
They did not think clearly in the heat of the moment.
Họ đã không suy nghĩ rõ ràng trong khoảnh khắc.
Did John make a rash decision in the heat of the moment?
Liệu John có đưa ra quyết định vội vàng trong khoảnh khắc không?
Một cụm từ chỉ ra rằng hành động thực hiện bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc tình huống tại thời điểm đó.
An expression indicating that the actions taken are influenced by the feelings or situation at that time.
In the heat of the moment, Sarah shouted during the heated debate.
Trong khoảnh khắc nóng nảy, Sarah đã hét lên trong cuộc tranh luận.
He didn't mean to offend her in the heat of the moment.
Anh ấy không có ý xúc phạm cô ấy trong khoảnh khắc nóng nảy.
Did you act in the heat of the moment at the party?
Bạn có hành động trong khoảnh khắc nóng nảy tại bữa tiệc không?
Cụm từ "in the heat of the moment" ám chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện dưới áp lực cảm xúc hoặc trong tình huống căng thẳng mà không có thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng. Cụm này thường được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn bản văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
