Bản dịch của từ Inciting violence trong tiếng Việt

Inciting violence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inciting violence (Verb)

ˌɪnsˈaɪtɨŋ vˈaɪələns
ˌɪnsˈaɪtɨŋ vˈaɪələns
01

Kích thích hoặc khuấy động (một hành động hoặc cảm xúc)

To provoke or stir up (an action or feeling)

Ví dụ

The protest incited violence among the crowd last Saturday in Chicago.

Cuộc biểu tình đã kích động bạo lực trong đám đông vào thứ Bảy tuần trước ở Chicago.

The news report did not incite violence in the community as expected.

Báo cáo tin tức không kích động bạo lực trong cộng đồng như mong đợi.

Did the speaker's words incite violence during the rally yesterday?

Lời của diễn giả có kích động bạo lực trong buổi biểu tình hôm qua không?

02

Khuyến khích hoặc thúc giục ai đó hành động một cách bạo lực hoặc phi pháp

To encourage or urge someone to act in a violent or unlawful way

Ví dụ

The speech inciting violence led to protests in downtown Chicago.

Bài phát biểu kích động bạo lực đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở Chicago.

The government did not address the issue of inciting violence online.

Chính phủ đã không giải quyết vấn đề kích động bạo lực trực tuyến.

Are social media platforms inciting violence among young people today?

Các nền tảng mạng xã hội có đang kích động bạo lực trong giới trẻ không?

03

Khơi mào một hành động, đặc biệt là một hành động có khả năng dẫn đến bạo lực

To instigate an action, especially one that is likely to lead to violence

Ví dụ

The protest incited violence during the rally last Saturday in Chicago.

Cuộc biểu tình đã kích động bạo lực trong cuộc mít tinh thứ Bảy tuần trước tại Chicago.

The community leaders did not incite violence among the youth in Detroit.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng không kích động bạo lực giữa thanh niên ở Detroit.

Did the news report incite violence among the protesters in Seattle?

Có phải bản tin đã kích động bạo lực giữa những người biểu tình ở Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inciting violence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inciting violence

Không có idiom phù hợp