Bản dịch của từ Inciting violence trong tiếng Việt
Inciting violence

Inciting violence (Verb)
The protest incited violence among the crowd last Saturday in Chicago.
Cuộc biểu tình đã kích động bạo lực trong đám đông vào thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
The news report did not incite violence in the community as expected.
Báo cáo tin tức không kích động bạo lực trong cộng đồng như mong đợi.
Did the speaker's words incite violence during the rally yesterday?
Lời của diễn giả có kích động bạo lực trong buổi biểu tình hôm qua không?
The speech inciting violence led to protests in downtown Chicago.
Bài phát biểu kích động bạo lực đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở Chicago.
The government did not address the issue of inciting violence online.
Chính phủ đã không giải quyết vấn đề kích động bạo lực trực tuyến.
Are social media platforms inciting violence among young people today?
Các nền tảng mạng xã hội có đang kích động bạo lực trong giới trẻ không?
The protest incited violence during the rally last Saturday in Chicago.
Cuộc biểu tình đã kích động bạo lực trong cuộc mít tinh thứ Bảy tuần trước tại Chicago.
The community leaders did not incite violence among the youth in Detroit.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không kích động bạo lực giữa thanh niên ở Detroit.
Did the news report incite violence among the protesters in Seattle?
Có phải bản tin đã kích động bạo lực giữa những người biểu tình ở Seattle không?
“Khuyến khích bạo lực” đề cập đến hành động hoặc lời nói nhằm kích hoạt hoặc khơi dậy các hành vi bạo lực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ những hành động có thể dẫn đến bạo lực hoặc xung đột, thường gắn liền với các diễn ngôn chính trị hoặc truyền thông. Việc khuyến khích bạo lực có thể vi phạm luật pháp tại nhiều quốc gia, vì nó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội và nhân đạo.