Bản dịch của từ Incorporated trong tiếng Việt
Incorporated

Incorporated (Adjective)
(us) là loại hình công ty, pháp nhân mà quyền sở hữu được chia thành cổ phần. cổ đông không có trách nhiệm gì với công ty và tổn thất tiềm ẩn của cổ đông chỉ giới hạn ở giá trị cổ phiếu chuyển về 0 trong trường hợp phá sản.
Us being a type of company a legal entity where the ownership has been arranged into shares a shareholder has no responsibilities to the company and the potential losses of the shareholder are limited to the value of the stock turning to zero in the case of a bankruptcy.
Incorporated companies offer limited liability to shareholders.
Công ty cố phần cung cấp trách nhiệm hạn chẳ cho cổ động.
Not all social enterprises are incorporated for legal protection.
Không phải tất cả các doanh nghiệp xã hội được thêm vào vì lý do bảo về pháp lý.
Are incorporated entities required to disclose financial information publicly?
Các tổ chức đã được thêm vào cần phải tiến hành tiếp cận thông tin tài chính cộng khai không?
Incorporated companies are common in the US for liability protection.
Công ty có pháp lự được thành lập thường gặp ở Mỹ để bảo vệ trách nhiệm.
Not all businesses choose to be incorporated due to extra paperwork.
Không phải tất cả các doanh nghiệp chọn cách thành lập có pháp lự vì có thể cần thêm giấy tớ.
Họ từ
Từ "incorporated" là một tính từ chỉ trạng thái đã được hợp nhất hoặc bao gồm một cái gì đó vào trong một tổng thể lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "incorporated" thường được viết tắt thành "Inc". khi chỉ về một công ty đã được thành lập hợp pháp. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong các văn bản chính thức. Cả hai đều mang cùng một ý nghĩa pháp lý, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và thương mại.
Từ "incorporated" có gốc từ tiếng Latin "incorporare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "corpus" nghĩa là "thân thể". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, từ này mang ý nghĩa truyền tải sự kết hợp hoặc nhất thể hóa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "incorporated" được sử dụng chủ yếu để chỉ một thực thể pháp lý đã được thành lập chính thức, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành phần bên trong.
Từ "incorporated" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt về sự kết hợp hoặc tích hợp các yếu tố khác nhau. Trong phần Listening và Reading, từ này thường gặp trong các văn bản học thuật và tài liệu kinh doanh, thể hiện sự chính thức và sự liên kết giữa các tổ chức hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực luật và quản lý, nhấn mạnh việc đưa một công ty hay tổ chức vào trong quy trình pháp lý chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



