Bản dịch của từ Increased risk trong tiếng Việt
Increased risk
Increased risk (Noun)
The increased risk of unemployment affects many families in our community.
Rủi ro tăng cao về thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
There is no increased risk of crime in our neighborhood this year.
Không có rủi ro tăng cao về tội phạm trong khu phố chúng ta năm nay.
Is the increased risk of mental health issues being addressed in schools?
Liệu rủi ro tăng cao về sức khỏe tâm thần có được giải quyết trong trường học không?
Một điều kiện hoặc yếu tố làm tăng khả năng xảy ra tổn hại hoặc mất mát.
A condition or factor that elevates the likelihood of harm or loss.
The increased risk of poverty affects many families in urban areas.
Nguy cơ gia tăng về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở đô thị.
There is no increased risk of crime in safe neighborhoods.
Không có nguy cơ gia tăng về tội phạm ở các khu phố an toàn.
Does the increased risk of unemployment concern local workers?
Nguy cơ gia tăng về thất nghiệp có khiến công nhân địa phương lo lắng không?
The increased risk of crime worries many residents in Chicago.
Rủi ro gia tăng về tội phạm khiến nhiều cư dân ở Chicago lo lắng.
There is not an increased risk of violence in peaceful protests.
Không có rủi ro gia tăng về bạo lực trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Is the increased risk of social isolation a concern for elderly people?
Rủi ro gia tăng về sự cô đơn có phải là mối quan tâm của người cao tuổi không?
Cụm từ "increased risk" được sử dụng để chỉ tình trạng có khả năng cao hơn đối mặt với một sự kiện tiêu cực, không mong muốn, hoặc tổn thất. Trong bối cảnh y học, nó thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng khả năng mắc một căn bệnh hoặc gặp phải biến chứng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh xuất hiện có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và đối tượng nghe.