Bản dịch của từ Independent contractor trong tiếng Việt

Independent contractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Independent contractor (Noun)

ˌɪndɨpˈɛndənt kˈɑntɹˌæktɚ
ˌɪndɨpˈɛndənt kˈɑntɹˌæktɚ
01

Một người hoặc doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một thực thể khác theo các điều khoản được quy định trong hợp đồng hoặc trong một thỏa thuận bằng lời.

A person or business that provides goods or services to another entity under terms specified in a contract or within a verbal agreement.

Ví dụ

Many independent contractors work from home to support their families.

Nhiều nhà thầu độc lập làm việc tại nhà để hỗ trợ gia đình.

Independent contractors do not receive employee benefits like health insurance.

Nhà thầu độc lập không nhận được phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe.

Do independent contractors need to file their own taxes each year?

Nhà thầu độc lập có cần nộp thuế riêng mỗi năm không?

02

Một cá nhân không phải là nhân viên trực tiếp của một công ty nhưng làm việc cho họ trên cơ sở hợp đồng, thường giữ quyền kiểm soát cách thức thực hiện công việc.

An individual who is not a direct employee of a company but works for them on a contract basis, typically retaining control over how the work is performed.

Ví dụ

An independent contractor can set their own hours and work location.

Một nhà thầu độc lập có thể tự quyết định giờ làm việc và địa điểm.

Many people prefer not to hire independent contractors for long-term projects.

Nhiều người không thích thuê nhà thầu độc lập cho các dự án dài hạn.

Are independent contractors more flexible than regular employees in social work?

Các nhà thầu độc lập có linh hoạt hơn nhân viên chính thức trong công việc xã hội không?

03

Một người làm việc tự do hoặc người lao động tự do được thuê để thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể cho một khách hàng.

A freelancer or self-employed worker who is contracted to perform a specific task or project for a client.

Ví dụ

John is an independent contractor who designs websites for small businesses.

John là một nhà thầu độc lập thiết kế trang web cho các doanh nghiệp nhỏ.

Most independent contractors do not receive employee benefits from their clients.

Hầu hết các nhà thầu độc lập không nhận được phúc lợi từ khách hàng.

Are independent contractors more flexible than full-time employees in social work?

Các nhà thầu độc lập có linh hoạt hơn nhân viên toàn thời gian trong công việc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Independent contractor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Independent contractor

Không có idiom phù hợp