Bản dịch của từ Inferential research trong tiếng Việt

Inferential research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inferential research (Noun)

ˌɪnfɚˈɛnʃəl ɹˈisɝtʃ
ˌɪnfɚˈɛnʃəl ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật thống kê để đưa ra suy luận về một quần thể dựa trên một mẫu.

A type of research that uses statistical techniques to make inferences about a population based on a sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc rút ra kết luận từ dữ liệu có biến động ngẫu nhiên.

Research methodology that involves drawing conclusions from data that are subject to random variation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khía cạnh của nghiên cứu tập trung vào việc đưa ra dự đoán và tổng quát hơn ngoài tập dữ liệu ngay lập tức.

The aspect of research that focuses on making predictions and generalizations beyond the immediate data set.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inferential research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inferential research

Không có idiom phù hợp