Bản dịch của từ Inflectional ending trong tiếng Việt

Inflectional ending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflectional ending (Noun)

ɨnflˈɛkʃən ˈɛndɨŋ
ɨnflˈɛkʃən ˈɛndɨŋ
01

Một hậu tố thêm vào từ để chỉ các đặc điểm ngữ pháp như thì, tâm trạng, giọng, khía cạnh, người, số, giới tính và trường hợp.

A suffix added to a word to indicate grammatical features such as tense, mood, voice, aspect, person, number, gender, and case.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi hình thái của một từ cho biết vai trò của nó trong một câu.

A morphological change to a word that signals its role in a sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự áp dụng của biến hình (inflection) vào một từ gốc để tạo ra các hình thức ngữ pháp mới.

The application of inflection to a base word to derive new grammatical forms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflectional ending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflectional ending

Không có idiom phù hợp