Bản dịch của từ Inner quilt trong tiếng Việt

Inner quilt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner quilt (Noun)

ˈɪnɚ kwˈɪlt
ˈɪnɚ kwˈɪlt
01

Một chiếc chăn được đặt ở lớp trong của một bộ chăn ga, thường được sử dụng để giữ ấm và thuận tiện.

A quilt that is placed on the inner layer of a bedding arrangement, typically used for warmth and comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thuật ngữ may vá hoặc chần, nó chỉ một chiếc chăn nằm ngay dưới lớp trên cùng và đóng vai trò làm lớp đệm.

In sewing or quilting terminology, it refers to a quilt that is directly beneath the top layer and serves as padding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ ẩn dụ thường được sử dụng để mô tả các lớp khía cạnh cảm xúc hoặc tâm lý mang lại sự thoải mái cho một cá nhân.

A metaphorical term often used to describe layers of emotional or psychological aspects that provide comfort to an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inner quilt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner quilt

Không có idiom phù hợp