Bản dịch của từ Inner quilt trong tiếng Việt
Inner quilt
Noun [U/C]

Inner quilt (Noun)
ˈɪnɚ kwˈɪlt
ˈɪnɚ kwˈɪlt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ ẩn dụ thường được sử dụng để mô tả các lớp khía cạnh cảm xúc hoặc tâm lý mang lại sự thoải mái cho một cá nhân.
A metaphorical term often used to describe layers of emotional or psychological aspects that provide comfort to an individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inner quilt
Không có idiom phù hợp