Bản dịch của từ Insure trong tiếng Việt
Insure
Insure (Verb)
Thu xếp bồi thường trong trường hợp có thiệt hại hoặc mất mát (tài sản) hoặc bị thương hoặc tử vong của (ai đó), để đổi lấy các khoản thanh toán thường xuyên cho một công ty hoặc cho nhà nước.
Arrange for compensation in the event of damage to or loss of (property), or injury to or the death of (someone), in exchange for regular payments to a company or to the state.
People insure their homes against fire and theft to protect assets.
Mọi người bảo hiểm nhà cửa chống cháy và mất trội để bảo vệ tài sản.
She insured her life to secure her family's financial stability.
Cô ấy bảo hiểm cuộc đời để đảm bảo ổn định tài chính cho gia đình.
Bảo vệ hoặc bảo vệ ai đó khỏi (một tình huống bất ngờ có thể xảy ra)
Secure or protect someone against (a possible contingency)
People insure their homes to protect against natural disasters.
Mọi người bảo hiểm nhà để bảo vệ trước thiên tai.
He insured his health to cover medical expenses in emergencies.
Anh ấy bảo hiểm sức khỏe để chi trả chi phí y tế trong trường hợp khẩn cấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp