Bản dịch của từ Insured trong tiếng Việt

Insured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insured (Adjective)

ɪnʃˈʊɹd
ɪnʃˈʊɹd
01

Được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm.

Covered by an insurance policy.

Ví dụ

Many families are insured against natural disasters like floods and earthquakes.

Nhiều gia đình được bảo hiểm chống lại thiên tai như lũ lụt và động đất.

Not all citizens are insured for health issues in our country.

Không phải tất cả công dân đều được bảo hiểm cho các vấn đề sức khỏe ở nước ta.

Are low-income families adequately insured for unexpected medical expenses?

Các gia đình thu nhập thấp có được bảo hiểm đầy đủ cho chi phí y tế bất ngờ không?

Kết hợp từ của Insured (Adjective)

CollocationVí dụ

Privately insured

Được bảo hiểm riêng

Many americans are privately insured through their employers for healthcare.

Nhiều người mỹ được bảo hiểm tư nhân qua công việc của họ cho chăm sóc sức khỏe.

Fully insured

Đã được bảo hiểm đầy đủ

All families in the program are fully insured against natural disasters.

Tất cả các gia đình trong chương trình đều được bảo hiểm đầy đủ trước thiên tai.

Adequately insured

Được bảo hiểm đầy đủ

Many families are adequately insured against natural disasters like hurricanes.

Nhiều gia đình được bảo hiểm đầy đủ chống lại thiên tai như bão.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Most companies, especially big-name corporations, usually cover health for their employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given line graph displays the variation in monthly payments made by drivers for car over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph highlights the fluctuations in monthly payments made by drivers for car over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Without gaining revenue and profit, a company is unable to pay for basic expenses such as rental costs, salaries and wages, utility costs, and costs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Insured

Không có idiom phù hợp