Bản dịch của từ Insured trong tiếng Việt
Insured

Insured (Adjective)
Many families are insured against natural disasters like floods and earthquakes.
Nhiều gia đình được bảo hiểm chống lại thiên tai như lũ lụt và động đất.
Not all citizens are insured for health issues in our country.
Không phải tất cả công dân đều được bảo hiểm cho các vấn đề sức khỏe ở nước ta.
Are low-income families adequately insured for unexpected medical expenses?
Các gia đình thu nhập thấp có được bảo hiểm đầy đủ cho chi phí y tế bất ngờ không?
Kết hợp từ của Insured (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Privately insured Được bảo hiểm riêng | Many americans are privately insured through their employers for healthcare. Nhiều người mỹ được bảo hiểm tư nhân qua công việc của họ cho chăm sóc sức khỏe. |
Fully insured Đã được bảo hiểm đầy đủ | All families in the program are fully insured against natural disasters. Tất cả các gia đình trong chương trình đều được bảo hiểm đầy đủ trước thiên tai. |
Adequately insured Được bảo hiểm đầy đủ | Many families are adequately insured against natural disasters like hurricanes. Nhiều gia đình được bảo hiểm đầy đủ chống lại thiên tai như bão. |
Họ từ
Từ “insured” được định nghĩa là người hoặc tổ chức đã mua bảo hiểm để bảo vệ khỏi các rủi ro tài chính. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh; “insured” có thể đề cập đến một cá nhân hoặc một nhóm, và thường được sử dụng trong các tài liệu luật pháp và tài chính để nhấn mạnh trách nhiệm và quyền lợi của bên được bảo hiểm.
Từ "insured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "insurare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "surs" có nghĩa là "nâng lên" hoặc "cao hơn". Tiếng Latin này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "ensurer", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "insured" liên quan đến việc bảo vệ tài sản hoặc cá nhân khỏi rủi ro hoặc thiệt hại, phản ánh sự gia tăng và đảm bảo an toàn trong quá trình bảo hiểm.
Từ "insured" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc bảo hiểm. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm y tế và các loại hình bảo hiểm khác. Ngoài ra, "insured" cũng đóng vai trò quan trọng trong luật pháp và hợp đồng, nhấn mạnh sự bảo vệ tài chính cho cá nhân hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



