Bản dịch của từ Insured trong tiếng Việt
Insured
Insured (Adjective)
Many families are insured against natural disasters like floods and earthquakes.
Nhiều gia đình được bảo hiểm chống lại thiên tai như lũ lụt và động đất.
Not all citizens are insured for health issues in our country.
Không phải tất cả công dân đều được bảo hiểm cho các vấn đề sức khỏe ở nước ta.
Are low-income families adequately insured for unexpected medical expenses?
Các gia đình thu nhập thấp có được bảo hiểm đầy đủ cho chi phí y tế bất ngờ không?
Kết hợp từ của Insured (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Privately insured Được bảo hiểm riêng | Many americans are privately insured through their employers for healthcare. Nhiều người mỹ được bảo hiểm tư nhân qua công việc của họ cho chăm sóc sức khỏe. |
Fully insured Đã được bảo hiểm đầy đủ | All families in the program are fully insured against natural disasters. Tất cả các gia đình trong chương trình đều được bảo hiểm đầy đủ trước thiên tai. |
Adequately insured Được bảo hiểm đầy đủ | Many families are adequately insured against natural disasters like hurricanes. Nhiều gia đình được bảo hiểm đầy đủ chống lại thiên tai như bão. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp