Bản dịch của từ Integrated system trong tiếng Việt

Integrated system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrated system (Noun)

ˈɪntəgɹeɪtɪd sˈɪstəm
ˈɪntəgɹeɪtɪd sˈɪstəm
01

Một nhóm các thành phần hoạt động cùng nhau như một hệ thống đơn lẻ.

A group of components that work together as a single system.

Ví dụ

The integrated system of public transport improved commuting in New York City.

Hệ thống tích hợp giao thông công cộng đã cải thiện việc đi lại ở New York.

An integrated system does not always solve social issues effectively.

Một hệ thống tích hợp không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Can an integrated system help reduce poverty in urban areas?

Liệu một hệ thống tích hợp có thể giúp giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?

02

Một phương pháp tổ chức thông tin trong đó các hệ thống khác nhau kết nối và giao tiếp.

A method of organizing information in which different systems interconnect and communicate.

Ví dụ

An integrated system helps communities share resources more effectively and efficiently.

Một hệ thống tích hợp giúp cộng đồng chia sẻ tài nguyên hiệu quả hơn.

Many cities do not have an integrated system for social services.

Nhiều thành phố không có hệ thống tích hợp cho dịch vụ xã hội.

Does your town use an integrated system for social support programs?

Thị trấn của bạn có sử dụng hệ thống tích hợp cho các chương trình hỗ trợ xã hội không?

03

Một giải pháp phần mềm được thiết kế để hợp lý hóa các quy trình và cải thiện hiệu suất bằng cách liên kết các thành phần khác nhau.

A software solution designed to streamline processes and improve efficiency by linking various components.

Ví dụ

The integrated system improved communication between social service departments in 2022.

Hệ thống tích hợp đã cải thiện giao tiếp giữa các phòng dịch vụ xã hội vào năm 2022.

The integrated system did not reduce wait times for social service applications.

Hệ thống tích hợp không giảm thời gian chờ cho các đơn xin dịch vụ xã hội.

How does the integrated system help in social project management?

Hệ thống tích hợp giúp gì trong quản lý dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrated system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrated system

Không có idiom phù hợp