Bản dịch của từ Integrated system trong tiếng Việt
Integrated system

Integrated system (Noun)
The integrated system of public transport improved commuting in New York City.
Hệ thống tích hợp giao thông công cộng đã cải thiện việc đi lại ở New York.
An integrated system does not always solve social issues effectively.
Một hệ thống tích hợp không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Can an integrated system help reduce poverty in urban areas?
Liệu một hệ thống tích hợp có thể giúp giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?
Một phương pháp tổ chức thông tin trong đó các hệ thống khác nhau kết nối và giao tiếp.
A method of organizing information in which different systems interconnect and communicate.
An integrated system helps communities share resources more effectively and efficiently.
Một hệ thống tích hợp giúp cộng đồng chia sẻ tài nguyên hiệu quả hơn.
Many cities do not have an integrated system for social services.
Nhiều thành phố không có hệ thống tích hợp cho dịch vụ xã hội.
Does your town use an integrated system for social support programs?
Thị trấn của bạn có sử dụng hệ thống tích hợp cho các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Một giải pháp phần mềm được thiết kế để hợp lý hóa các quy trình và cải thiện hiệu suất bằng cách liên kết các thành phần khác nhau.
A software solution designed to streamline processes and improve efficiency by linking various components.
The integrated system improved communication between social service departments in 2022.
Hệ thống tích hợp đã cải thiện giao tiếp giữa các phòng dịch vụ xã hội vào năm 2022.
The integrated system did not reduce wait times for social service applications.
Hệ thống tích hợp không giảm thời gian chờ cho các đơn xin dịch vụ xã hội.
How does the integrated system help in social project management?
Hệ thống tích hợp giúp gì trong quản lý dự án xã hội?
Hệ thống tích hợp (integrated system) đề cập đến một tổ hợp của các phần tử, công nghệ hoặc quy trình được kết hợp chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa các chức năng. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường chỉ các hệ thống thông tin hoặc phần mềm kết hợp nhiều chức năng khác nhau để phục vụ cho nhu cầu quản lý và phân tích dữ liệu. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay viết.