Bản dịch của từ Interest rate parity trong tiếng Việt

Interest rate parity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest rate parity (Noun)

ˈɪntɹəst ɹˈeɪt pˈɛɹəti
ˈɪntɹəst ɹˈeɪt pˈɛɹəti
01

Một lý thuyết tài chính cho rằng sự khác biệt về mức lãi suất giữa hai quốc gia tương đương với sự thay đổi kỳ vọng về tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ của họ.

A financial theory that suggests that the difference in interest rates between two countries is equal to the expected change in exchange rates between their currencies.

Ví dụ

Interest rate parity explains currency exchange rates between the US and Japan.

Lý thuyết tỷ lệ lãi suất giải thích tỷ giá giữa Mỹ và Nhật.

Interest rate parity does not always hold true in real-world scenarios.

Lý thuyết tỷ lệ lãi suất không luôn đúng trong thực tế.

Does interest rate parity affect international investment decisions significantly?

Lý thuyết tỷ lệ lãi suất có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư quốc tế không?

02

Một điều kiện trong đó tỷ giá hối đoái kỳ hạn và tỷ giá hối đoái giao ngay phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ.

A condition where forward and spot exchange rates reflect the interest rate differential between two currencies.

Ví dụ

Interest rate parity affects international investments and currency exchange decisions.

Sự tương đương lãi suất ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế và quyết định trao đổi tiền tệ.

Interest rate parity does not always hold in unstable economies like Venezuela.

Sự tương đương lãi suất không luôn đúng trong các nền kinh tế bất ổn như Venezuela.

Does interest rate parity apply to the US dollar and euro exchange?

Sự tương đương lãi suất có áp dụng cho tỷ giá đô la Mỹ và euro không?

03

Một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính quốc tế và giao dịch tiền tệ.

A key concept in the field of international finance and currency trading.

Ví dụ

Interest rate parity affects global investments and currency exchange decisions.

Sự ngang bằng lãi suất ảnh hưởng đến đầu tư toàn cầu và quyết định trao đổi tiền tệ.

Interest rate parity does not guarantee profits in currency trading markets.

Sự ngang bằng lãi suất không đảm bảo lợi nhuận trong thị trường giao dịch tiền tệ.

Does interest rate parity influence your choices in international finance?

Sự ngang bằng lãi suất có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn trong tài chính quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interest rate parity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interest rate parity

Không có idiom phù hợp