Bản dịch của từ Interest rate parity trong tiếng Việt

Interest rate parity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest rate parity(Noun)

ˈɪntɹəst ɹˈeɪt pˈɛɹəti
ˈɪntɹəst ɹˈeɪt pˈɛɹəti
01

Một lý thuyết tài chính cho rằng sự khác biệt về mức lãi suất giữa hai quốc gia tương đương với sự thay đổi kỳ vọng về tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ của họ.

A financial theory that suggests that the difference in interest rates between two countries is equal to the expected change in exchange rates between their currencies.

Ví dụ
02

Một điều kiện trong đó tỷ giá hối đoái kỳ hạn và tỷ giá hối đoái giao ngay phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ.

A condition where forward and spot exchange rates reflect the interest rate differential between two currencies.

Ví dụ
03

Một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính quốc tế và giao dịch tiền tệ.

A key concept in the field of international finance and currency trading.

Ví dụ