Bản dịch của từ Interim order trong tiếng Việt

Interim order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interim order (Noun)

ˈɪntɚəm ˈɔɹdɚ
ˈɪntɚəm ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh tạm thời được ban hành bởi tòa án hoặc cơ quan khác, chờ quyết định cuối cùng.

A temporary order that is issued by a court or other authority, pending a final decision.

Ví dụ

The court issued an interim order for child custody last week.

Tòa án đã ban hành một lệnh tạm thời về quyền nuôi con tuần trước.

The judge did not grant an interim order for the property dispute.

Thẩm phán đã không cấp một lệnh tạm thời cho tranh chấp tài sản.

What does an interim order mean in social cases?

Lệnh tạm thời có nghĩa gì trong các vụ việc xã hội?

02

Một lệnh hoạt động như một vị trí hoặc biện pháp tạm thời cho đến khi một giải pháp vĩnh viễn hơn được thiết lập.

An order serving as a placeholder or interim measure until a more permanent solution is established.

Ví dụ

The court issued an interim order for the housing dispute in New York.

Tòa án đã ban hành một lệnh tạm thời cho tranh chấp nhà ở ở New York.

They did not follow the interim order regarding the community safety measures.

Họ đã không tuân theo lệnh tạm thời về các biện pháp an toàn cộng đồng.

Is the interim order effective until the final decision is made?

Lệnh tạm thời có hiệu lực cho đến khi quyết định cuối cùng được đưa ra không?

03

Một lệnh cho phép thực hiện một số hành động trong khi chờ đợi phán quyết chính thức.

An order that allows for certain actions to be taken while waiting for a formal ruling.

Ví dụ

The court issued an interim order for the protest to continue peacefully.

Tòa án đã ban hành một lệnh tạm thời để cuộc biểu tình tiếp tục hòa bình.

The interim order did not allow any loudspeakers during the rally.

Lệnh tạm thời không cho phép sử dụng loa trong cuộc biểu tình.

Did the judge approve the interim order for the community meeting?

Thẩm phán có phê duyệt lệnh tạm thời cho cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interim order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interim order

Không có idiom phù hợp