Bản dịch của từ Interim order trong tiếng Việt
Interim order

Interim order (Noun)
The court issued an interim order for child custody last week.
Tòa án đã ban hành một lệnh tạm thời về quyền nuôi con tuần trước.
The judge did not grant an interim order for the property dispute.
Thẩm phán đã không cấp một lệnh tạm thời cho tranh chấp tài sản.
What does an interim order mean in social cases?
Lệnh tạm thời có nghĩa gì trong các vụ việc xã hội?
Một lệnh hoạt động như một vị trí hoặc biện pháp tạm thời cho đến khi một giải pháp vĩnh viễn hơn được thiết lập.
An order serving as a placeholder or interim measure until a more permanent solution is established.
The court issued an interim order for the housing dispute in New York.
Tòa án đã ban hành một lệnh tạm thời cho tranh chấp nhà ở ở New York.
They did not follow the interim order regarding the community safety measures.
Họ đã không tuân theo lệnh tạm thời về các biện pháp an toàn cộng đồng.
Is the interim order effective until the final decision is made?
Lệnh tạm thời có hiệu lực cho đến khi quyết định cuối cùng được đưa ra không?
The court issued an interim order for the protest to continue peacefully.
Tòa án đã ban hành một lệnh tạm thời để cuộc biểu tình tiếp tục hòa bình.
The interim order did not allow any loudspeakers during the rally.
Lệnh tạm thời không cho phép sử dụng loa trong cuộc biểu tình.
Did the judge approve the interim order for the community meeting?
Thẩm phán có phê duyệt lệnh tạm thời cho cuộc họp cộng đồng không?