Bản dịch của từ Interim order trong tiếng Việt
Interim order
Noun [U/C]

Interim order (Noun)
ˈɪntɚəm ˈɔɹdɚ
ˈɪntɚəm ˈɔɹdɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lệnh hoạt động như một vị trí hoặc biện pháp tạm thời cho đến khi một giải pháp vĩnh viễn hơn được thiết lập.
An order serving as a placeholder or interim measure until a more permanent solution is established.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interim order
Không có idiom phù hợp