Bản dịch của từ Interim order trong tiếng Việt

Interim order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interim order (Noun)

ˈɪntɚəm ˈɔɹdɚ
ˈɪntɚəm ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh tạm thời được ban hành bởi tòa án hoặc cơ quan khác, chờ quyết định cuối cùng.

A temporary order that is issued by a court or other authority, pending a final decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lệnh hoạt động như một vị trí hoặc biện pháp tạm thời cho đến khi một giải pháp vĩnh viễn hơn được thiết lập.

An order serving as a placeholder or interim measure until a more permanent solution is established.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lệnh cho phép thực hiện một số hành động trong khi chờ đợi phán quyết chính thức.

An order that allows for certain actions to be taken while waiting for a formal ruling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interim order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interim order

Không có idiom phù hợp