Bản dịch của từ Internal revenue code trong tiếng Việt
Internal revenue code
Noun [U/C]

Internal revenue code (Noun)
ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu kˈoʊd
ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu kˈoʊd
01
Một bộ luật điều chỉnh việc thu thuế của chính phủ liên bang hoa kỳ.
A body of laws governing the collection of taxes by the federal government of the united states.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các quy định và hướng dẫn được đưa ra cho việc quản lý thuế và tuân thủ.
Regulations and guidelines set forth for tax administration and compliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internal revenue code
Không có idiom phù hợp