Bản dịch của từ Internal revenue code trong tiếng Việt

Internal revenue code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal revenue code (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu kˈoʊd
ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu kˈoʊd
01

Một bộ luật điều chỉnh việc thu thuế của chính phủ liên bang hoa kỳ.

A body of laws governing the collection of taxes by the federal government of the united states.

Ví dụ

The Internal Revenue Code affects many social programs in the U.S.

Bộ luật thuế nội bộ ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội ở Mỹ.

The Internal Revenue Code does not support tax breaks for low-income families.

Bộ luật thuế nội bộ không hỗ trợ giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp.

Does the Internal Revenue Code help fund social security in America?

Bộ luật thuế nội bộ có giúp tài trợ cho an sinh xã hội ở Mỹ không?

02

Các quy định pháp lý cụ thể áp dụng cho thuế thu nhập, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế di sản.

The specific legal provisions applicable to income, excise, and estate taxes.

Ví dụ

The Internal Revenue Code defines tax obligations for American citizens.

Mã thuế nội bộ xác định nghĩa vụ thuế cho công dân Mỹ.

Many people do not understand the Internal Revenue Code well.

Nhiều người không hiểu rõ Mã thuế nội bộ.

What does the Internal Revenue Code say about estate taxes?

Mã thuế nội bộ nói gì về thuế di sản?

03

Các quy định và hướng dẫn được đưa ra cho việc quản lý thuế và tuân thủ.

Regulations and guidelines set forth for tax administration and compliance.

Ví dụ

The Internal Revenue Code regulates social security tax for all workers.

Mã thuế nội bộ quy định thuế an sinh xã hội cho tất cả công nhân.

The Internal Revenue Code does not cover local tax regulations in every state.

Mã thuế nội bộ không bao gồm quy định thuế địa phương ở mọi tiểu bang.

Does the Internal Revenue Code apply to nonprofit organizations in the community?

Mã thuế nội bộ có áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal revenue code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal revenue code

Không có idiom phù hợp