Bản dịch của từ Invades trong tiếng Việt

Invades

Verb

Invades (Verb)

ɪnvˈeɪdz
ɪnvˈeɪdz
01

Xâm phạm không gian cá nhân hoặc quyền riêng tư của ai đó.

To encroach upon someones personal space or privacy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xâm nhập vào một lãnh thổ hoặc tình huống để kiểm soát, thường là bằng vũ lực.

To enter a territory or situation to take control often forcefully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Xâm nhập vào một địa điểm với số lượng lớn, thường gây ra thiệt hại hoặc vấn đề.

To enter a place in large numbers often causing damage or problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] One of the negative effects of advertising is its potential to personal privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The use of facial recognition technology can personal privacy by allowing companies and governments to track individuals without their consent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Had it not been for zoos, many endangered species, especially those whose natural habitat is by human beings, would not have had anywhere to live, anything to eat, and any chances to survive [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Invades

Không có idiom phù hợp