Bản dịch của từ Invade trong tiếng Việt
Invade

Invade(Verb)
Dạng động từ của Invade (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invade" có nghĩa là xâm lược hoặc xâm nhập vào một vùng lãnh thổ, thường để chiếm đoạt hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các cuộc xâm lấn trong nhiều lĩnh vực như công nghệ và văn hóa. "Invade" thường mang tính tiêu cực, gắn liền với sự xâm phạm quyền tự do hoặc an ninh.
Từ "invade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invadere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xâm lấn lãnh thổ hay quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của "invade" mở rộng để diễn tả bất kỳ sự xâm nhập nào, không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn có thể áp dụng cho cảm xúc, ý tưởng hay không gian cá nhân, phản ánh sự xâm phạm hoặc gây rối loạn.
Từ "invade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến lịch sử, chính trị và môi trường. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xâm lược lãnh thổ, sự xâm phạm quyên lợi cá nhân, hoặc sự xâm nhập của sinh vật trong hệ sinh thái. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tính chất mạnh mẽ và nghiêm trọng của hành động xâm lược.
Họ từ
Từ "invade" có nghĩa là xâm lược hoặc xâm nhập vào một vùng lãnh thổ, thường để chiếm đoạt hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các cuộc xâm lấn trong nhiều lĩnh vực như công nghệ và văn hóa. "Invade" thường mang tính tiêu cực, gắn liền với sự xâm phạm quyền tự do hoặc an ninh.
Từ "invade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invadere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xâm lấn lãnh thổ hay quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của "invade" mở rộng để diễn tả bất kỳ sự xâm nhập nào, không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn có thể áp dụng cho cảm xúc, ý tưởng hay không gian cá nhân, phản ánh sự xâm phạm hoặc gây rối loạn.
Từ "invade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến lịch sử, chính trị và môi trường. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xâm lược lãnh thổ, sự xâm phạm quyên lợi cá nhân, hoặc sự xâm nhập của sinh vật trong hệ sinh thái. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tính chất mạnh mẽ và nghiêm trọng của hành động xâm lược.
