Bản dịch của từ Inverted funnel approach trong tiếng Việt
Inverted funnel approach
Noun [U/C]

Inverted funnel approach (Noun)
ˌɪnvɝˈtɨd fˈʌnəl əpɹˈoʊtʃ
ˌɪnvɝˈtɨd fˈʌnəl əpɹˈoʊtʃ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ khái niệm minh họa dòng chảy của ý tưởng hoặc thông tin từ chung đến cụ thể.
A conceptual framework that illustrates the flow of ideas or information from general to specific.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inverted funnel approach
Không có idiom phù hợp