Bản dịch của từ Investigate trong tiếng Việt
Investigate
Verb

Investigate(Verb)
ɪnvˈɛstɪɡˌeɪt
ˌɪnˈvɛstəˌɡeɪt
Ví dụ
02
Khám phá hoặc nghiên cứu một cách kỹ lưỡng để phát hiện thông tin ẩn giấu.
To explore or examine thoroughly to uncover hidden information
Ví dụ
