Bản dịch của từ Investigates trong tiếng Việt
Investigates
Investigates (Verb)
Để tiến hành kiểm tra cẩn thận một vấn đề hoặc tình huống.
To conduct a careful examination of a matter or situation.
The researcher investigates social media's impact on youth behavior in 2023.
Nhà nghiên cứu điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh niên năm 2023.
The study does not investigate the effects of social isolation on health.
Nghiên cứu không điều tra tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe.
Does the government investigate social inequality in education funding effectively?
Chính phủ có điều tra sự bất bình đẳng xã hội trong tài trợ giáo dục không?
The researcher investigates the impact of social media on teenagers' behavior.
Nhà nghiên cứu điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
She does not investigate rumors without solid evidence and reliable sources.
Cô ấy không điều tra tin đồn mà không có bằng chứng vững chắc.
Does the government investigate the effects of poverty on community health?
Chính phủ có điều tra tác động của nghèo đói đến sức khỏe cộng đồng không?
Để thực hiện một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá sự kiện hoặc thông tin.
To carry out a systematic or formal inquiry to discover facts or information.
The researcher investigates social behavior in urban areas like New York.
Nhà nghiên cứu điều tra hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York.
She does not investigate the effects of social media on teenagers.
Cô ấy không điều tra tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Does the government investigate social issues affecting low-income families?
Chính phủ có điều tra các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Investigates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Investigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Investigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Investigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Investigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investigating |