Bản dịch của từ Ironed trong tiếng Việt
Ironed

Ironed (Verb)
She ironed her dress for the social event this Saturday.
Cô ấy đã là ủi chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội thứ Bảy này.
He didn't iron his shirt before the important meeting.
Anh ấy không là ủi áo sơ mi trước cuộc họp quan trọng.
Did you iron the tablecloth for the dinner party?
Bạn đã là ủi khăn trải bàn cho bữa tiệc tối chưa?
Dạng động từ của Ironed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Iron |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ironed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ironed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ironing |
Họ từ
Từ "ironed" là phân từ quá khứ của động từ "iron", có nghĩa là làm phẳng hoặc loại bỏ nếp nhăn trên vải thông qua việc sử dụng bàn ủi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và công nghiệp thời trang, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái định hình độ bóng của vải. "Ironed" không có sự khác biệt rõ ràng trong hình thức viết hay phát âm giữa hai biến thể, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng.
Từ "ironed" bắt nguồn từ động từ "iron", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", nghĩa là "sắt". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng kim loại sắt để tạo ra các thiết bị là phẳng quần áo, từ đó phát triển thành thuật ngữ hiện tại chỉ hành động là phẳng bề mặt vải bằng sức nóng và áp lực. "Ironed" phản ánh rõ ràng công dụng và sự biến đổi của từ qua thời gian trong ngữ cảnh thời trang và chăm sóc trang phục.
Từ "ironed" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trang phục hoặc công việc nhà, thường liên quan đến việc làm phẳng quần áo. Trong các tình huống khác, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cách thức xử lý tình huống hoặc khó khăn, mang ý nghĩa "làm cho suôn sẻ" hay "giải quyết".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



