Bản dịch của từ Ironed trong tiếng Việt
Ironed
Ironed (Verb)
She ironed her dress for the social event this Saturday.
Cô ấy đã là ủi chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội thứ Bảy này.
He didn't iron his shirt before the important meeting.
Anh ấy không là ủi áo sơ mi trước cuộc họp quan trọng.
Did you iron the tablecloth for the dinner party?
Bạn đã là ủi khăn trải bàn cho bữa tiệc tối chưa?
Dạng động từ của Ironed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Iron |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ironed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ironed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ironing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp